Chinese 9: 你今天有什么安排 ?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

每天

/ mei^ tian- / mỗi ngày, hàng ngày

2
New cards

/ dian^ / giờ

3
New cards

/ bàn / nửa

4
New cards

起床

/ qi^ chuáng / thức dậy

5
New cards

/ chuáng / giường

6
New cards

/ qi^ / dậy, đứng dậy

7
New cards

/ xian- / trước

8
New cards

洗澡

/ xi^ zao^ / tắm gội

9
New cards

/ xi^ / rửa, giặt, gội

10
New cards

然后

/ rán hou\ / sau đó

11
New cards

早饭

/ zao^ fan\ / bữa sáng

12
New cards

/ chà / kém, thiếu

13
New cards

/ ke\ / 15 phút

14
New cards

教室

/ jiao\ shi\ / phòng học, lớp học

15
New cards

开始

/ kai- shi^ / bắt đầu

16
New cards

下午

/ xia\ wu^ / buổi chiều

17
New cards

常常

/ cháng cháng / thường xuyên

18
New cards

晚上

/ wan^ shang / buổi tối

19
New cards

有时候

/ you^ shi’ hou / có lúc, đôi khi

20
New cards

电视剧

/ dìan shi\ ju\ / phim truyền hình

21
New cards

上网

/ shang\ wang^ / lên mạng

22
New cards

现在

/ xian\ zai\ / hiện tại, bây giờ

23
New cards

/ shi\ / việc

24
New cards

开门

/ kai- mén / mở cửa

25
New cards

关门

/ guan- mén / đóng cửa

26
New cards

明天

/ míng tian- / ngày mai

27
New cards

英文

/ ying- wen’ / tiếng Anh

28
New cards

安排

/ an- pái / kế hoạch, sự sắp xếp

29
New cards

上午

/ shang\ wu^ / buổi sáng

30
New cards

朋友

/ péng you / bạn bè

31
New cards

见面

/ jian\ mian \ / gặp mặt

32
New cards

电影

/ dian\ ying^ / phim điện ảnh

33
New cards

再见

/ zai\ jian\ / tạm biệt, hẹn gặp lại

34
New cards

买东西

/ mai^ dong- xi / mua đồ

35
New cards

喝咖啡

/ he- ka- fei- / uống cà phê

36
New cards

游泳

/ you’ yong^ / bơi lội

37
New cards

睡觉

/ shui \ jiao\ / ngủ

38
New cards

打球

/ da^ qíu / chơi bóng, đánh bóng

39
New cards

中午

/ zhong- wu^ / buổi trưa