1/38
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
每天
/ mei^ tian- / mỗi ngày, hàng ngày
点
/ dian^ / giờ
半
/ bàn / nửa
起床
/ qi^ chuáng / thức dậy
床
/ chuáng / giường
起
/ qi^ / dậy, đứng dậy
先
/ xian- / trước
洗澡
/ xi^ zao^ / tắm gội
洗
/ xi^ / rửa, giặt, gội
然后
/ rán hou\ / sau đó
早饭
/ zao^ fan\ / bữa sáng
差
/ chà / kém, thiếu
刻
/ ke\ / 15 phút
教室
/ jiao\ shi\ / phòng học, lớp học
开始
/ kai- shi^ / bắt đầu
下午
/ xia\ wu^ / buổi chiều
常常
/ cháng cháng / thường xuyên
晚上
/ wan^ shang / buổi tối
有时候
/ you^ shi’ hou / có lúc, đôi khi
电视剧
/ dìan shi\ ju\ / phim truyền hình
上网
/ shang\ wang^ / lên mạng
现在
/ xian\ zai\ / hiện tại, bây giờ
事
/ shi\ / việc
开门
/ kai- mén / mở cửa
关门
/ guan- mén / đóng cửa
明天
/ míng tian- / ngày mai
英文
/ ying- wen’ / tiếng Anh
安排
/ an- pái / kế hoạch, sự sắp xếp
上午
/ shang\ wu^ / buổi sáng
朋友
/ péng you / bạn bè
见面
/ jian\ mian \ / gặp mặt
电影
/ dian\ ying^ / phim điện ảnh
再见
/ zai\ jian\ / tạm biệt, hẹn gặp lại
买东西
/ mai^ dong- xi / mua đồ
喝咖啡
/ he- ka- fei- / uống cà phê
游泳
/ you’ yong^ / bơi lội
睡觉
/ shui \ jiao\ / ngủ
打球
/ da^ qíu / chơi bóng, đánh bóng
中午
/ zhong- wu^ / buổi trưa