Thẻ ghi nhớ: Complete 4-5 Unit 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

Unusual buildings

Toà nhà kiến trúc đôc đáo

2
New cards

Lively festival

Lễ hội sinh động

3
New cards

Spectacular scenery

Cảnh đẹp

4
New cards

Resident

inhabitant

5
New cards

Friendly inhabitant

Cư dân thân thiện

6
New cards

Crime rate

Tỉ lệ tội phạm

7
New cards

(be) in a hurry

Vội vã, gấp gáp

8
New cards

Relaxed lifestyle = relaxed way of life

Lối sống thư thả

9
New cards

React to

Phản ứng với

10
New cards

have reputation for

Known (a) = well-known for/as

11
New cards

Have sth do with +Noun

Có liên quan đến

12
New cards

Nationality (n)

Quốc tịch

13
New cards

Carry out = conduct (v)

Thực hiện, tiến hành

14
New cards

Pay attention to

Lưu ý, chú ý đên>< ignore

15
New cards

Diverse (a)

Đa dạng diversity (n)

16
New cards

Landscape (n)

Cảnh quan

17
New cards

Preserve (v)

Bảo tồn preservation (n)

18
New cards

Have access to+ Noun

Tiếp cận với

19
New cards

Healthcare (n)

Chăm sóc y tế

20
New cards

Impact (v) ON sth

= have effect on sth

21
New cards

Satisfy someone's basic needs

Thoả mãn các nhu cầu cơ bản (giáo dục, y tế, thực phẩm...)

22
New cards

Make sure that S+V

Đảm bảo rằng

23
New cards

Service (n)

Dịch vụ

24
New cards

Social status (n)

Địa vị xã hội

25
New cards

Consume (v)

= use= tiêu thụ

26
New cards

Natural resources

Tài nguyên thiên nhiên

27
New cards

Standard of living

= quality of life- Tiêu chuẩn sống, chất lượng cuộc sống

28
New cards

Cultural centre (n)

Trung tâm văn hoá

29
New cards

Extremely (adc)

=very = cực kì...

30
New cards

Destination (n)

Điểm đến

31
New cards

Climate (n)

Khí hậu, thời tiết

32
New cards

Pleasant (a)

=nice= dễ chịu

33
New cards

Art gallery (n)

Triển lãm nghệ thuật

34
New cards

Places of interest

= tourist destinations

35
New cards

Take part in

=participate in= tham gia vào

36
New cards

Tasty food

Thức ăn ngon

37
New cards

Industrial zone

Khu công nghiêp

38
New cards

Surround (v)

Bao bọc, xung quanh

39
New cards

ideally (advert)

lý tưởng nhất

used when describing the perfect situation

40
New cards

equipped

Được trang bị

The hospitals in this region are not very well equipped.

41
New cards

in order

theo trật tự

ex: Can you put these numbers in order from smallest to largest?
(Bạn có thể sắp xếp các số này theo thứ tự từ bé đến lớn không?)

42
New cards

In order to + Verb

Chỉ mục đích.

ex: study hard in order to pass the exam.
(Tôi học chăm chỉ để mà đậu kỳ thi.)

43
New cards

Total = maximum

tổng cộng

44
New cards

regional

khu vực

ex: Regional news is different from national news.
(Tin tức khu vực thì khác với tin tức toàn quốc.)

45
New cards

Categorise

(v): phân loại

ex: The books are categorised by subject in the library.
(Sách trong thư viện được phân loại theo chủ đề.)

46
New cards

Grade

(n) : Mức, cấp, loại, trình độ

(v) : xếp loại, chấm điểm

ex: a student who gets 90% is graded A

47
New cards

Index

1.(n) : Chỉ số, thước đo

ex: The body mass index (BMI) is used to assess weitght status.
(Chỉ số khối cơ thể được dùng để đánh giá tình trạng cân nặng.)

2.(v) : lập mục lục / tạo chỉ số ( → Dùng khi tổ chức thông tin để dễ tìm kiếm.)

3.(n): mục lục/ chỉ mục

ex:The index helps readers find information quickly.
(Mục lục giúp người đọc tìm thông tin nhanh chóng.)

48
New cards

Perceived advantages

  • lợi ích được nhận thức

  • lợi ích mà người ta tin rằng tồn tại, dù chưa chắc là thật 100%.

ex: he perceived advantages of online learning include flexibility and convenience.
(Những lợi ích được cho là có của học trực tuyến bao gồm sự linh hoạt và tiện lợi.)

49
New cards

Neither of us + verb ( chia ở số ít)

Cả 2 đều không, ( không ai trong chúng ta)

ex: Neither of us likes coffee.
(Không ai trong chúng tôi thích cà phê.

50
New cards

In terms of

xét về

ex: In terms of quality, the imported drugs are more reliable.
(Xét về chất lượng, các loại thuốc nhập khẩu đáng tin cậy hơn.)

51
New cards

Be close to

ở gần với

→ Diễn tả sự gần về khoảng cách (chung chung, không rõ là có thể đi bộ được hay không)

📌 Ví dụ:

  • My house is close to the hospital.
    (Nhà tôi gần bệnh viện.)

52
New cards

Within walking distance

Đủ gần để đi bộ được

→ Nhấn mạnh rằng khoảng cách đủ gần để đi bộ đến

📌 Ví dụ:

  • The library is within walking distance from here.
    (Thư viện cách đây không xa, có thể đi bộ tới được.)

53
New cards

agency

  1. Cơ quan/ tổ chức.

  2. Công ty môi giới.

ex: A job agency helped him find work.
(Một công ty môi giới việc làm đã giúp anh ấy tìm được việc.)