1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
quite
khá là
most
hầu hết
own (v)
sở hữu
different (adj)
khác nhau
better (adj)
tốt hơn
own (adj)
của riêng ai đó
save (v)
tiết kiệm
art (n)
nghệ thuật
Unfortunately (adv)
một cách không may mắn
college (n)
trường đại học
prize (n)
giải thưởng
probably (adv)
có lẽ, chắc là
drum (n)
trống
dream (n)
ước mơ
spend money (v)
tiêu tiền, chi tiền
plan (v)
lên kế hoạch
member (n)
thành viên
brilliant (adj)
xuất sắc, tài giỏi
find (v)
tìm thấy
dinner (n)
bữa tối
special (adj)
đặc biệt
pocket money (n)
tiền tiêu vặt
fantastic (adj)
tuyệt vời
take photos (v)
chụp ảnh
magazine (n)
tạp chí
work for (v)
làm cho
help (n)
sự giúp đỡ
aunt (n)
cô, dì
photographer (n)
nhiếp ảnh gia
earn money (v)
kiếm tiền
success (n)
sự thành công