1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
popularity
sự phổ biến
popularize
làm phổ biến
popular
phổ biến
popularly
1 cách phổ biến
demonstration
sự trình bày
demonstrate
trình bày
demonstrative
tính trình bày, luận chứng
demonstratively
1 cách có luận chứng, trình bày
criticism/ critic
lời phê bình, chỉ trích
criticise
phê bình, chỉ trích
critical
tính phê bình, chỉ trích
critically
1 cách phê bình, chỉ trích
expenditure
tiêu dùng, phí tổn
expand
mở rộng
expensive
đắt giá
expensively
1 cách đắt giá
significance
sự quan trọng, đáng kể
signify
làm cho có ý nghĩa, quan trọng
significant
quan trọng, đáng kể
significantly
1 cách quan trọng, đáng kể