1/97
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fit
(adj): cân đối, phù hợp
healthy
(adj): khỏe mạnh
work out
(vp): tập thể dục
fast food
(n): đồ ăn nhanh
give up
(vp): từ bỏ
bad habit
(n): Thói quen xấu
burger
(n): bánh mì kẹp thịt
chip
(n): khoai tây chiên
full of
(adj): đầy
Energy
(n): năng lượng
active
(adj): tích cực, năng động
life lesson
(np): bài học cuộc sống
regular
(adj): thường xuyên
balanced
(adj): cân bằng
diet
(n): chế độ ăn uống
physical
(adj) thuộc thể chất, thuộc vật chất
mental
(adj): tinh thần
treatment
(n): điều trị
strength
(n): sức mạnh
muscle
(n): cơ bắp
suffer
(v): chịu đựng
examine
(v): kiểm tra
headache
(n): đau đầu
label
(n): nhãn hiệu
pay attention
(vp): chú ý
ingredient
(n): thành phần
nutrient
(n): chất dinh dưỡng
mineral
(n): khoáng chất
turn off
(vp): tắt
repetitive
(adj) lặp đi lặp lại
routine
(n): sinh hoạt thường ngày
jump
(v): nhảy
spread
(n): sự lan truyền
press-up
(n): chống đẩy
squat
(v): ngồi xổm
on the spot
(idm): ngay lập tức
cut down on
(vp): cắt giảm
recipe
(n): công thức nấu ăn
illness
(n) sự đau yếu, ốm, bệnh tật
treadmill
(n): máy chạy bộ
Bacteria
(n): vi khuẩn
Virus
(n): vi rút
disease
(n): bệnh tật
Organism
(n): sinh vật, thực thể sống
diameter
(n): đường kính
infectious disease
(np): bệnh truyền nhiễm
Tuberculosis
(n): bệnh lao phổi
poison
(n): chất độc
antibiotic
(n): kháng sinh
germ
(n): vi trùng
flu
(n): cúm
essential
(adj) cần thiết, không thể thiếu được
get rid of
(vp): loại bỏ
heart disease
(n): bệnh tim
healthy lifestyle
(np): lối sống lành mạnh
Cancer
(n): bệnh ung thư
Mumps
(n): bệnh quai bị
AIDS
(n): bệnh AIDS (hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải)
HIV
(n): HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus)
Balance
sự cân bằng
Enthusiasm
(n) sự hăng hái, sự nhiệt tình
Enthusiastic
(adj) hăng hái, nhiệt tình
Enthusiast
(n) người nhiệt tình
exercise
(v) tập thể dục
Physics
(n) Môn vật lý
Physist
(n) Nhà Vật Lý
Physican
(n) bác sĩ điều trị
Treat
(v) điều trị, đối xử
require
(v) yêu cầu, đòi hỏi
injury
(n) chấn thương
injured
(adj) bị tổn thương, bị xúc phạm
injure
(v) làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
Strength
(n) sức mạnh, sức khỏe
strengthen
(v) củng cố, tăng cường
Examination
(n) sự khảo sát, kỳ thi
Examiner
(n) giám khảo
Examinee
(n) thí sinh
Muscle
(n) cơ bắp
Life expentancy
(n) tuổi thọ trung bình
Explain
(v) giải thích, giảng giải
Explanation
(n.) sự giải nghĩa, giải thích
Ingredient
(n) thành phần
Nutrition
(n) sự dinh dưỡng
Nutrient
(n) chất dinh dưỡng
Nutritional
(adj) dinh dưỡng
Nutritious
(adj) bỗ dưỡng
Mineral
(n) khoáng chất
recover
(v) lấy lại, giành lạiElectronic device
fitness
(n) sự khỏe khoắn
Infect
(v) lây nhiễm
Infection
(n) sự lây nhiễm
Infectious
(adj) truyền nhiễm
Germ
(n) vi trùng, mầm bệnh
proper rest
(np) nghỉ ngơi hợp lý
suit
(n) phù hợp
prevent
(v) ngăn ngừa, cản trở
condition
(n) điều kiện
development
(n) sự phát triển, sự tiến triển