Thẻ ghi nhớ: Bài 37: Airlines - Đường / Hảng Hàng Không | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

deal with

(v): giải quyết, đối phó, xử lý; bàn về cái gì, thỏa thuận về cái gì

2
New cards

destination

(n): nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích

3
New cards

distinguish

/dis'tiɳgwiʃ/ (v): phân biệt, nhận ra, nhận biết; phân thành, chia thành, xếp thành loại

4
New cards

economize

(v): tiết kiệm

5
New cards

equivalent

/i'kwivələnt/ (adj): tương đương

6
New cards

excursion

/iks'kə:ʃn/ (n): chuyến thăm quan, cuộc đi tham quan, cuộc đi chơi

7
New cards

expense

(v): Phí tốn, chi phí

8
New cards

extend

(v): Kéo dài ( thời hạn....); gia hạn, mở rộng

9
New cards

prospective

(adj): (thuộc) tương lai, triển vọng; về sau, sắp tới

10
New cards

situation

(n): vị trí, địa thế; tình huống, hoàn cảnh; việc làm, chỗ làm

11
New cards

substantially

(adv): về thực chất, về bản chất, về cơ bản; lớn lao, đáng kể

12
New cards

system

(n): hệ thống, hệ thống phân loại, chế độ (hoạt động, xã hội...)