1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
deal with
(v): giải quyết, đối phó, xử lý; bàn về cái gì, thỏa thuận về cái gì
destination
(n): nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích
distinguish
/dis'tiɳgwiʃ/ (v): phân biệt, nhận ra, nhận biết; phân thành, chia thành, xếp thành loại
economize
(v): tiết kiệm
equivalent
/i'kwivələnt/ (adj): tương đương
excursion
/iks'kə:ʃn/ (n): chuyến thăm quan, cuộc đi tham quan, cuộc đi chơi
expense
(v): Phí tốn, chi phí
extend
(v): Kéo dài ( thời hạn....); gia hạn, mở rộng
prospective
(adj): (thuộc) tương lai, triển vọng; về sau, sắp tới
situation
(n): vị trí, địa thế; tình huống, hoàn cảnh; việc làm, chỗ làm
substantially
(adv): về thực chất, về bản chất, về cơ bản; lớn lao, đáng kể
system
(n): hệ thống, hệ thống phân loại, chế độ (hoạt động, xã hội...)