1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pollution
n. sự ô nhiễm
pollutant
n. chất gây ô nhiễm
toxic
adj. độc hại
dump
v. đổ (rác thải)
release
v. thải ra
reduce
v. giảm
recycle
v. tái chế
save
v. tiết kiệm
protect
v. bảo vệ
ban
v. cấm
throw away
v. vứt bỏ
habitat
n. môi trường sống
species
n. loài, giống loài
extinction
n. sự tuyệt chủng
endangered
adj. có nguy cơ tuyệt chủng
ecosystem
n. hệ sinh thái
oxygen
n. khí ô-xi
resident
n. dân cư
product
n. sản phẩm
participate
v. tham gia