Thẻ ghi nhớ: Vocab HSK 2 bài 4,5,6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

生日

shēngrì

birthday

2
New cards

快乐

kuàilè

happy

3
New cards

gěi - to give

4
New cards

jiē; nhận, trả lời đt

5
New cards

晚上

/wǎnshang/ Buổi tối

6
New cards

(wèn) hỏi

7
New cards

非常

fēicháng - very - rất, đặc biêt

8
New cards

开始

[kāishǐ] bắt đầu

9
New cards

已经

yǐjīng - already - đã, rồi

10
New cards

cháng - dài, lâu

11
New cards

liǎng - two - 2

12
New cards

[bāng] giúp, giúp đỡ

13
New cards

介绍

[jièshào] giới thiệu

14
New cards

外面

wàimiàn Bên ngoài

15
New cards

准备

[zhǔnbèi] Chuẩn bị

16
New cards

jiù - thì, liền, ngay; kết luận

17
New cards

/Yú/ Cá

18
New cards

ba - question or suggestion word - nhé, nhá

19
New cards

[jiàn] Cái, chiếc (lượng từ dùng cho 衣服 [yīfú] quần áo )

20
New cards

hái - vẫn

21
New cards

可以

[kěyǐ] có thể

22
New cards

不错

/bù cuò/: tốt, không tồi

23
New cards

考试

/Kǎoshì/ Cuộc thi, bài kiểm tra

24
New cards

意思

[yìsi] ý nghĩa

25
New cards

咖啡

[kāfēi] Cà Phê

26
New cards

duì; đối/đúng/với/đối với

27
New cards

以后

yǐ hòu - after - sau này, sau khi

28
New cards

mén - cửa

29
New cards

wài - bên ngoài

30
New cards

自行车

[zìxíngchē] xe đạp

31
New cards

羊肉

yángròu - thịt dê/ cừu

32
New cards

好吃

hǎo chī - ngon

33
New cards

面条

[miàntiáo] Mì sợi

34
New cards

打篮球

dǎ lánqiú - chơi bóng rổ

35
New cards

因为

[yīnwèi] bởi vì

36
New cards

所以

/Suǒyǐ/ cho nên

37
New cards

游泳

Yóuyǒng - Bơi lội

38
New cards

经常

jīng cháng - thường, thường xuyên

39
New cards

公斤

[gōngjīn] Cân=Kg

40
New cards

姐姐

jiějie - chị gái