1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
生日
shēngrì
birthday
快乐
kuàilè
happy
给
gěi - to give
接
jiē; nhận, trả lời đt
晚上
/wǎnshang/ Buổi tối
问
(wèn) hỏi
非常
fēicháng - very - rất, đặc biêt
开始
[kāishǐ] bắt đầu
已经
yǐjīng - already - đã, rồi
长
cháng - dài, lâu
两
liǎng - two - 2
帮
[bāng] giúp, giúp đỡ
介绍
[jièshào] giới thiệu
外面
wàimiàn Bên ngoài
准备
[zhǔnbèi] Chuẩn bị
就
jiù - thì, liền, ngay; kết luận
鱼
/Yú/ Cá
吧
ba - question or suggestion word - nhé, nhá
件
[jiàn] Cái, chiếc (lượng từ dùng cho 衣服 [yīfú] quần áo )
还
hái - vẫn
可以
[kěyǐ] có thể
不错
/bù cuò/: tốt, không tồi
考试
/Kǎoshì/ Cuộc thi, bài kiểm tra
意思
[yìsi] ý nghĩa
咖啡
[kāfēi] Cà Phê
对
duì; đối/đúng/với/đối với
以后
yǐ hòu - after - sau này, sau khi
门
mén - cửa
外
wài - bên ngoài
自行车
[zìxíngchē] xe đạp
羊肉
yángròu - thịt dê/ cừu
好吃
hǎo chī - ngon
面条
[miàntiáo] Mì sợi
打篮球
dǎ lánqiú - chơi bóng rổ
因为
[yīnwèi] bởi vì
所以
/Suǒyǐ/ cho nên
游泳
Yóuyǒng - Bơi lội
经常
jīng cháng - thường, thường xuyên
公斤
[gōngjīn] Cân=Kg
姐姐
jiějie - chị gái