1/11
bệnh viện và y dược
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
admit ( v )
nhận ( ai đó ) vào, cho phép vào
authorize ( v )
xác nhận, cho phép, cấp phép
designate ( (v )
chỉ định, dành riêng
identify ( v )
nhận định, xác định
usually ( adv )
thông thường
consult ( v )
tham vấn, hỏi ý kiến
convenient ( a )
thoải mái, tiện lợi
detect ( v )
tìm xem, phát hiện ra
potential ( a )
tiềm năng, có khả năng
volunteer ( v )
tình nguyện, xung phong
escort ( n )
người hộ tống
mission ( n )
nhiệm vụ