H3 B8 thầy P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

钟头

giờ; tiếng đồng hồ

2
New cards

减轻

bớt; giảm

3
New cards

生气

giận

4
New cards

恐怕

sợ rằng

5
New cards

不怕

không sợ

6
New cards

勇敢

dũng cảm

7
New cards

大胆

dũng cảm; gan dạ

8
New cards

坐电梯

đi thang máy

9
New cards

上电梯

Lên thang máy

10
New cards

楼梯

cầu thang; thang bộ

11
New cards

走楼梯

Đi cầu thang

12
New cards

自动扶梯

Thang cuốn, thang máy

13
New cards

厕所

nhà vệ sinh

14
New cards

卫生间

phòng vệ sinh

15
New cards

没见面

Không gặp nhau

16
New cards

沉默

im lặng

17
New cards

ồn

18
New cards

热闹

sôi động; náo nhiệt

19
New cards

竹子

trúc; tre

20
New cards

使

làm cho

21
New cards

安排

sắp xếp

22
New cards

不满意

không hài lòng

23
New cards

失望

thất vọng

24
New cards

表现

thể hiện