1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
钟头
giờ; tiếng đồng hồ
减轻
bớt; giảm
生气
giận
恐怕
sợ rằng
不怕
không sợ
勇敢
dũng cảm
大胆
dũng cảm; gan dạ
坐电梯
đi thang máy
上电梯
Lên thang máy
楼梯
cầu thang; thang bộ
走楼梯
Đi cầu thang
自动扶梯
Thang cuốn, thang máy
厕所
nhà vệ sinh
卫生间
phòng vệ sinh
没见面
Không gặp nhau
沉默
im lặng
吵
ồn
热闹
sôi động; náo nhiệt
竹子
trúc; tre
使
làm cho
安排
sắp xếp
不满意
không hài lòng
失望
thất vọng
表现
thể hiện