vocab3

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

階段

1 / 36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

37 Terms

1

階段

cầu thang, thang gác, thang lầu

New cards
2

段階

bậc, giai đoạn

New cards
3

階級

lớp, giai cấp

New cards
4

階層

giai tầng, tầng lớp

New cards
5

建物

tòa nhà, công trình kiến trúc

New cards
6

建築

kiến trúc, vật liệu kiến trúc

New cards
7

封建

phong kiến

New cards
8

運動場

sân vận động

New cards
9

競技場

sân thi đấu, vòng đua

New cards
10

劇場

hý trường, hý viện

New cards
11

市場

chợ

New cards
12

創造

sự sáng tạo

New cards
13

造花

hoa giả

New cards
14

人造

sự nhân tạo

New cards
15

改造

sự cải tạo, sửa đổi

New cards
16

構造

cấu trúc, cấu tạo

New cards
17

資料

số liệu, tài liệu

New cards
18

材料

nguyên liệu, vật liệu

New cards
19

原料

chất liệu, nguyên liệu

New cards
20

送料

cước

New cards
21

年金

tiền trợ cấp hằng năm, lương hưu

New cards
22

貯金

tiền tiết kiệm gửi ngân hàng

New cards
23

賃貸

sự cho thuê

New cards
24

工賃

tiền công

New cards
25

運賃

cước phí, cước vận chuyển

New cards
26

賃金

tiền công, lương cơ bản

New cards
27

神経

thần kinh, dây thần kinh

New cards
28

経歴

lai lịch, lý lịch

New cards
29

経費

kinh phí, chi phí

New cards
30

営む

điều khiển, kinh doanh

New cards
31

満足

sự thỏa mãn, hài lòng

New cards
32

未満

không đầy, không đủ

New cards
33

満員

sự đông người, chật ních người

New cards
34

不満

sự bất bình, bất mãn

New cards
35

満ちる

chính chắn, trưởng thành

New cards
36

表示

hiển thị, biểu thị

New cards
37

cái dốc

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 109 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 41 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 71 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 112 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (204)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (71)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 41 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (172)
studied byStudied by 138 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 57 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (85)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 314 people
... ago
4.5(4)
robot