Thẻ ghi nhớ: Listening Cambridge 16 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

kingfisher

chim bói cá

2
New cards

ambiguous

Mơ hồ, không rõ ràng

3
New cards

letdown

(n) nỗi thất vọng

4
New cards

vague

mơ hồ, mập mờ

5
New cards

predator

động vật ăn thịt

6
New cards

perching

đậu

7
New cards

reed

cây sậy

8
New cards

fist

nắm tay

9
New cards

school holidays

kỳ nghỉ học

10
New cards

presumably

adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ

11
New cards

apprenticeship

(n) /əˈprentɪʃɪp/ thời gian học việc thử việc

12
New cards

premise

mặt bằng

13
New cards

refurbishment

sự nâng cấp, tân trang

14
New cards

corridor

hành lang

15
New cards

lorry

n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải

16
New cards

courtyard

n. sân nhỏ ( trong toa nha lon, lau dai,...)

17
New cards

head to

đi về, người đứng đầu

18
New cards

theme

(n) đề tài, chủ đề

19
New cards

put off

chán nản, trì hoãn

20
New cards

stuff

n. /stʌf/ chất liệu, chất

21
New cards

amend

(v) cải thiện, cải tạo

22
New cards

rationale

(n): lý do căn bản, cơ sở hợp lý

23
New cards

falcon

(động vật học) chim ưng, chim cắt

24
New cards

hawk

diều hâu, chim ưng

25
New cards

swooping over

sà xuống

26
New cards

talons

Móng, vuốt (Nhất là của chim mồi)

27
New cards

Đang học (8)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!