1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Things
(n) Đồ vật
Living room
(n) phòng khách
Book
(n) Sách
Bookshelf
(n) Giá sách
Armchair
(n) Ghế bành
Light switch
(n) Công tắc đèn
Television
(n) Tivi
Phone
(n) Điện thoại
Coffee table
(n) Bàn cà phê, bàn uống nước
Light
(n) Ánh sáng/ đèn
Remote control
(n) Điều khiển từ xa
Picture
(n) Bức tranh
Hi-fi
(n) Dàn âm thanh
Socket
(n) Ổ cắm điện
Rug
(n) Thảm nhỏ