Test 1 Cambridge 19, Reading Pas 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

Spring to one’s mind (phrase)

hiện lên trong tâm trí

2
New cards

Misfits (n)

những người không hòa hợp

3
New cards

Daredevils (n)

những người liều lĩnh

4
New cards

In command of (phrase)

chỉ huy, điều khiển

5
New cards

Swashbucklers (n)

những người mạo hiểm, hiệp sĩ

6
New cards

Prowl (v)

rình mò, đi lang thang

7
New cards

Raid (n)

cuộc đột kích

8
New cards

Might (n)

sức mạnh, quyền lực

9
New cards

Eliminate (v)

loại bỏ

10
New cards

Eradicate (v)

tiêu diệt, xóa bỏ

11
New cards

Transform (v)

chuyển đổi, biến đổi

12
New cards

Reign (n)

triều đại, sự trị vì

13
New cards

Predate (v)

xảy ra trước, có từ trước

14
New cards

Hold the great importance (phrase)

có tầm quan trọng lớn

15
New cards

Predominantly (adv)

chủ yếu, phần lớn

16
New cards

Fertile (adj)

màu mỡ, phong phú

17
New cards

Rug (n)

thảm trải sàn

18
New cards

Hilly (adj)

nhiều đồi núi

19
New cards

Seafaring (adj)

hàng hải

20
New cards

Unsurpassed (adj)

vô song, không thể vượt qua

21
New cards

Cove (n)

vịnh nhỏ

22
New cards

Strike (v)

tấn công, đụng phải

23
New cards

Undetected (adj)

không bị phát hiện

24
New cards

Caravel (n)

tàu caravel

25
New cards

Navigable (adj)

có thể đi lại được

26
New cards

Surrender (v)

đầu hàng, từ bỏ

27
New cards

Retaliation (n)

sự trả thù

28
New cards

Lade with

chất đầy

29
New cards

Resort to (phrase)

phải dùng đến, nhờ đến

30
New cards

Opponent (n)

đối thủ, kẻ thù

31
New cards

Condone (v)

tha thứ, bỏ qua

32
New cards

Glorify (v)

tôn vinh, ca ngợi

33
New cards

Detour (n)

đường vòng

34
New cards

Liberal (adj)

tự do, rộng rãi

35
New cards

Tolerate (v)

khoan dung, chịu đựng

36
New cards

Hamper (v)

cản trở, gây khó khăn

37
New cards

Profit (v)

kiếm lời, thu lợi

38
New cards

Raid (n)

cuộc đột kích, tấn công

39
New cards

Culprit (n)

thủ phạm

40
New cards

Embolden (v)

làm mạnh dạn, khuyến khích

41
New cards

Ransom (n)

tiền chuộc

42
New cards

Hostage (n)

con tin, người bị bắt cóc

43
New cards

Outlive (v)

sống lâu hơn

44
New cards

Concert (v)

phối hợp, tổ chức

45
New cards

Command (v)

ra lệnh, chỉ huy

46
New cards

Troop (n)

đội, nhóm, quân đội

47
New cards

Explore top flashcards