1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
phase
giai đoạn
construction
xây dựng
reposition
đổi vị trí lại ( định vị lại )
claim
yêu cầu, xác nhận
indicate
chỉ ra
discover
khám phá
astronomer
nhà thiên văn học
criticism
phê bình
maintain
duy trì, tiếp tục, ( xác nhận )
ditch
mương
dug ( qk của dig )
đào
tool
dụng cụ
antler
gạc ( sừng nai )
pit
hố
scholar
học giả
sledge
xe trượt
roller
con lăn
site
địa điểm
mystery
bí ẩn
operate
hoạt động
oxen
con bò
glacier
sông băng
burial
chôn cất
make from = fashioned out of
làm từ = đc tạo ra từ
timber post
cột gỗ ( timber = gỗ )
pull = haul
kéo
bring from = carry out
mang đến
use as a site = serve the function of
dùng như là 1 ….= phục vụ với chức năng của ….
druids
hay Celtic druids là nh tu sĩ thời Celtic cổ đại