1/131
bomamngon
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
continually (adv)
liên tục
land (v)
hạ cánh
impaction (n)
sự đóng chặt
asbestos (n)
mi ăng, sợi tinh thể
sedimentation (n)
sự đóng cặn
buoyancy (n)
sự nổi
degradation (n)
sự hủy hoại
retrofit (n)
nâng cấp, cải tiến
pressing (adj)
cấp bách
stationary (n)
đứng yên
suite (n)
dãy, bộ
pathology (n)
bệnh lý học
pharyngitis (n)
viêm họng
adopt (v)
chấp nhận
address
đề cập đến
proximately (adv)
gần, sát, khoảng
dissected (v)
mổ xẻ, nghiên cứu kĩ lưỡng
hone (v)
trau dồi, rèn luyện
avenue (n)
đại lộ
of increasing less
càng trở nên kém quan trọng
play out
diễn ra
infamous (adj)
khét tiếng
ruthless
tàn nhẫn
displacement
di rời
renounced
nổi tiếng
adherence
làm theo
infused
điền vào
unequivocally
dứt khoát
secular (adj)
ko liên quan đến tôn giáo
metaphysics (n)
siêu hình
make manifest
biểu hiện
intelligible (adj)
dẽ hiểu
a play on
chơi chữ
thread
sợi, dòng mạch
vehicle
phương tiện, công cụ
carry a negative connotation
bao hàm nghĩa tiêu cực
film buff
người phim
eponymous (adj)
nhân vật có cùng tên sách
evil twin
ác sinh đôi
have the misfortune of
trải nghiệm xấu
mimic (v)
bắt chước
a wide array of
nhiều loại
run through
luyện tập
bona fide (adj)
chính thống
in effect
thực tế là
ward off
ngăn ngừa
nonpathogenic (adj)
ko có khả năng gây bệnh
inoculate (v)
tiêm, truyền
render (v)
khiến ai đó cảm thấy thế nào
confer (v)
trao sth cho ai
potent (adj)
mạnh mẽ, hiệu quả
rising tide (v)
tăng về số lượng
slanted (adj)
chéo, xiên, xuyên tạc
tubular (adj)
có hình ống
trauma (n)
chấn thương
flagging (v)
giảm
gastrointestinal tract
hệ tiêu hóa
endemic (adj)
đặc hữu
paralysis (n)
tê liệt
eradication efforts
nỗ lực thoát khỏi căn bệnh nào đó
mucous membrane (n)
niêm mạc
infiltrate (v)
xâm nhập
stay ahead
dẫn đầu
global market
thị trường toàn cầu
research and development
nghiên cứu và phát triển
hold … promise
hứa hẹn sth chắc chắn
mixed results
nhiều kết quả
leaps and bounds
tiến bộ nhảy vọt
expected to grow
tăng trưởng dự kiến
uncharted waters
ko chắc chắn
exposition (n)
lời tuyên bố, giải thích
tackle (v)
giải quyết
subtleties (n)
chi tiết nhỏ quan trọng
counterintuitive (adj)
phi lí
prove useful
cm là hữu dụng
idealized (adj)
thành hiện thực
unprecedented (adj)
chưa từng có
mainstream (adj)
xu hướng
steadfastly (adv)
kiên định, chắc chắn
safeguard
bảo vệ
retaliatory (n)
trả thù
rally (v)
đến với nhau, tập hợp lại
exploit (v)
bóc lột, khai thác
rebound (v)
nẩy, trở lại tốt hơn
go awry (v)
tệ hơn dự tính
pin hopes on
đặt niềm tin vào
couple with
cùng với
set off
bắt đầu
incur (v)
cái gì đó đã xảy ra
stands above the crowd
nổi bật hơn
postulate (v)
định đề, gợi í
calculus (n)
phương pháp tính
fruitful (adj)
mang lại kết quả tốt
savvy (n)
sự khôn ngoan
better suited
phù hợp hơn
ardent (adj)
hăng hái
sphere (n)
lĩnh vực hoạt động
lateral thinking
nghĩ rộng nghĩ thoáng
allocation (n)
sự phân phát
concede (v)
thừa nhận, nhường