1/14
https://www.youtube.com/watch?v=TjPFZaMe2yw&list=PPSV
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
resident
bác sĩ nội trú, bác sĩ đang trong quá trình đào tạo
procedure
thủ thuật, quy trình
suture
khâu, khâu bằng chỉ phẫu thuật
artery
động mạch
hippocampus
hồi hải mã (vùng não liên quan đến trí nhớ ngắn hạn)
neocortex
tân vỏ não (vùng não lưu trữ trí nhớ dài hạn)
reactivate
kích hoạt lại
retrieve
truy xuất, nhớ lại
false sense of competence
cảm giác tự tin giả (tưởng mình biết nhưng thật ra không)
theorize
giả thuyết hóa, đưa ra giả thuyết
interleaving
kỹ thuật trộn lẫn các chủ đề khi học
retention
khả năng ghi nhớ, duy trì kiến thức
cramming
nhồi nhét kiến thức trong thời gian ngắn
reinforce
củng cố, làm chắc chắn hơn
susceptible (to change)
dễ bị ảnh hưởng, dễ thay đổi