1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad(adv)
ở nước ngoài
accommodation(n)
chỗ ở
book(v)
đặt
break(n)
giờ nghỉ
cancel(v)
hủy
catch(v)
nắm lấy
coach(n)
huấn luyện viên
convenient(adj)
thuận tiện
crash(v)
đâm sầm xuống
crowded(adj)
đông đúc