1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
designate (v)
chỉ định
game reserve (n)
khu bảo tồn
preservative (n)
chất bảo quản
recent (adj)
gần đây
alarming (adj)
đáng báo động
urgent (adj)
khẩn cấp
exotic (adj)
ngoại lai
boast (v)
khoe khoang, tự hào về gì đó
last-ditch (adj)
1 mất 1 còn
reflect (v)
phản ánh
revise (v)
sửa đổi
refer (v)
tham khảo, tham chiếu
revive (v)
làm cho hồi sinh
project (n)
dự án
attribute (v)
quy cho
jeopardise (v)
gây nguy hiểm
compound (v)
làm tệ thêm
diminish (v)
giảm
peel (v)
gọt, lột
poach (v)
săn bắt trái phép
pry (v)
xoi mói
boycott (v)
tẩy chay
recharge (v)
nạp lại, sạc lại
provoke (v)
chọc tức, khiêu khích
collapse (n)
sự sụp đổ
measurement (n)
sự đo lường, sự đo đạc
insight (n)
cái nhìn sâu sắc
conflict (n)
mâu thuẫn, xung đột
glimpse (n)
cái nhìn thoáng qua
glance (n)
cái liếc mắt
obstruct (v)
cản trở
imperil (v)
gây nguy hiểm
negligible (adj)
không đáng kể, có thể bỏ qua
susceptible (adj)
dễ bị, dễ mắc
conducive (adj)
thuận lợi
intergral (adj)
quan trọng, không thể thiếu
disinterested (adj)
vô tư, không vụ lợi
unworthy (adj)
không đáng
decisive (adj)
quyết đoán
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương
mistinterpret (v)
hiểu sai
misuse (v)
lạm dụng
displace (v)
buộc rời khỏi nơi ở
distort (v)
bóp méo
dispatch (v)
gửi đi
disobey (v)
không vâng lời, không nghe theo
significant (adj)
đáng kể
accelerate (v)
đẩy nhanh
revitalise (v)
đem lại sức sống mới
enact (v)
ban hành
persistent (v)
dai dẳng
reproduction (n)
sự sinh sản
disfigure (v)
làm biến dạng (gương mặt)
wetland (n)
đầm lầy
abandon (v)
từ bỏ, bỏ rơi
replenish (v)
làm đầy lại, bổ sung
inundate (v)
làm ngập lụt
deplete (v)
làm cho cạn kiệt
desperate (adj)
tuyệt vọng
plight (n)
cảnh ngộ
incident (n)
sự cố, vụ việc
plunge (v)
giảm đột ngột
harbour (v)
ấp ủ, nuôi dưỡng
nurture (v)
nuôi dưỡng
interception (n)
sự ngăn chặn
interference (n)
sự can thiệp (vào tình huống không liên quan đến mình), gây bực mình
intervention (n)
sự can thiệp để cải thiện một tình huống
aggravate (v)
làm trầm trọng hoá
incompatible (adj)
không tương thích, không phù hợp
inconsequential (adj)
không quan trọng
impressionable (adj)
dễ bị ảnh hưởng
alleviate (v)
giảm bớt
exacerbate (v)
làm trầm trọng thêm
surmount (v)
vượt qua
relieve (v)
làm dịu đi
call for sbd/sth
kêu gọi ai/cái gì
be subject to sth
bị cái gì
the brink of sth
bờ vực bị gì
be at risk
gặp nguy hiểm, gặp rủi ro
mistake sth for sth
nhầm cái gì với cái gì
be blame for sth
gây ra cái gì
have difficulty doing sth
gây khó khăn khi làm gì
pose a threat to sbd/sth
gây đe doạ đến ai/ cái gì