1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mental health
sức khỏe tinh thần
emotional well-being
sức khỏe cảm xúc
depression
trầm cảm
symptom
triệu chứng
disability
khuyết tật / sự tàn tật
arthritis
bệnh viêm khớp
physical limitation
giới hạn thể chất
inactive job
công việc ít vận động
inactive lifestyle
lối sống ít vận động
gradually
dần dần / từ từ
survey
cuộc khảo sát
risk of
nguy cơ của...
be likely to
có khả năng sẽ...
tend to
có xu hướng...
be employed in
được tuyển dụng vào
be employed in repetitive jobs
làm công việc lặp đi lặp lại
affect
ảnh hưởng đến
influence
gây ảnh hưởng
impact on
tác động lên
indicate
chỉ ra
no longer + N
không còn là + danh từ nữa
no longer + V
không còn làm gì nữa
S + is/are + no longer + N
Chủ ngữ + không còn là + danh từ
S + no longer + V
Chủ ngữ + không còn + động từ
who is no longer a child
người không còn là một đứa trẻ
define
định nghĩa