THE BODY UNIT 2 READING(SỨC KHỎE & CẢM XÚC) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

mental health

sức khỏe tinh thần

<p>sức khỏe tinh thần</p>
2
New cards

emotional well-being

sức khỏe cảm xúc

<p>sức khỏe cảm xúc</p>
3
New cards

depression

trầm cảm

<p>trầm cảm</p>
4
New cards

symptom

triệu chứng

<p>triệu chứng</p>
5
New cards

disability

khuyết tật / sự tàn tật

<p>khuyết tật / sự tàn tật</p>
6
New cards

arthritis

bệnh viêm khớp

<p>bệnh viêm khớp</p>
7
New cards

physical limitation

giới hạn thể chất

<p>giới hạn thể chất</p>
8
New cards

inactive job

công việc ít vận động

<p>công việc ít vận động</p>
9
New cards

inactive lifestyle

lối sống ít vận động

<p>lối sống ít vận động</p>
10
New cards

gradually

dần dần / từ từ

<p>dần dần / từ từ</p>
11
New cards

survey

cuộc khảo sát

<p>cuộc khảo sát</p>
12
New cards

risk of

nguy cơ của...

<p>nguy cơ của...</p>
13
New cards

be likely to

có khả năng sẽ...

<p>có khả năng sẽ...</p>
14
New cards

tend to

có xu hướng...

<p>có xu hướng...</p>
15
New cards

be employed in

được tuyển dụng vào

<p>được tuyển dụng vào</p>
16
New cards

be employed in repetitive jobs

làm công việc lặp đi lặp lại

17
New cards

affect

ảnh hưởng đến

<p>ảnh hưởng đến</p>
18
New cards

influence

gây ảnh hưởng

<p>gây ảnh hưởng</p>
19
New cards

impact on

tác động lên

<p>tác động lên</p>
20
New cards

indicate

chỉ ra

<p>chỉ ra</p>
21
New cards

no longer + N

không còn là + danh từ nữa

22
New cards

no longer + V

không còn làm gì nữa

23
New cards

S + is/are + no longer + N

Chủ ngữ + không còn là + danh từ

24
New cards

S + no longer + V

Chủ ngữ + không còn + động từ

25
New cards

who is no longer a child

người không còn là một đứa trẻ

26
New cards

define

định nghĩa