Thẻ ghi nhớ: B9 TC3: 이사 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

개인 주택

nhà riêng

2
New cards

연립 주택

nhà liền kề

3
New cards

다세대주택

nhà đa thế hệ

4
New cards

원룸

căn hộ một phòng

5
New cards

빌라

villa

6
New cards

고시원

nhà hộp diêm

7
New cards

전세

thuê có đặt cọc một lần(kp trả tiền thuê nhà)

8
New cards

월세

thuê trả tiền theo tháng

9
New cards

하숙

ở trọ(chủ nấu ăn cho)

10
New cards

자취

ở trọ(tự nấu)

11
New cards

부동산 소개소(중개소)

văn phòng bất động sản

12
New cards

계약서

bản hợp đồng

13
New cards

계약금

tiền hơp đồng

14
New cards

계약하다

ký hợp đồng

15
New cards

보증금

tiền đặt cọc

16
New cards

이사

chuyển nhà

17
New cards

이삿짐

đồ đạc cần chuyển

18
New cards

이삿짐센터

trung tâm dịch vụ chuyển nhà

19
New cards

포장 이사

chuyển nhà trọn gói

20
New cards

집을 구하다

tìm nhà

21
New cards

집이 나가다

nhà được bán

22
New cards

잔금을 치르다

trả nốt phần tiền còn lại

23
New cards

짐을 싸다

đóng gói đồ đạc

24
New cards

짐을 싣다

chất hành lí, đồ đạc

25
New cards

짐을 옮기다

chuyển đồ

26
New cards

짐을 풀다

tháo, dỡ đồ đạc

27
New cards

짐을 정리하다

sắp xếp đồ đạc

28
New cards

보일러

nồi hơi(boiler)

29
New cards

남향집

nhà hướng nam

30
New cards

마당

sân

31
New cards

주차장

nhà để xe

32
New cards

개별 난방

hệ thống sưởi sàn riêng

33
New cards

중앙 난방

hệ thống sưởi trung tâm

34
New cards

점검하다

rà soát

35
New cards

전망

view

36
New cards

난방비

tiền sửa

37
New cards

결정하다

quyết định

38
New cards

정확

xác thực

39
New cards

제공하다

cung cấp

40
New cards

역세권

khu vực quanh ga

41
New cards

도보

sự đi bộ

42
New cards

물이 새다

rò rỉ nước

43
New cards

수리를 요청하다

yêu cầu sửa chữa

44
New cards

만약

nếu, giả như

45
New cards

요구하다

yêu cầu,đòi hỏi, khiếu nại

46
New cards

신고하다

đăng kí,báo cáo, tố cáo

47
New cards

안심하다

an tâm

48
New cards

맡기다

gửi, giao, phân công

49
New cards

저렴하다

rẻ, tiết kiệm

50
New cards

부담을 줄다

giảm gánh nặng

51
New cards

책임지다

chịu trách nhiệm

52
New cards

사무용품

văn phòng phẩm

53
New cards

신경을 쓰다

để ý, quan tâm

54
New cards

파손되다

bị hư hỏng

55
New cards

염려

lo ngại

56
New cards

전액

toàn bộ tiền

57
New cards

배상하다

bồi thường

58
New cards

가입하다

tham gia

59
New cards

전셋집

nhà thuê kiểu thế chấp(dạng như 전세)

60
New cards

돌려받다

được trả lại, được nhận lại

61
New cards

가루비누

xà phòng bột

62
New cards

사라지다

biến mất

63
New cards

전액 배상

bồi thường toàn bộ

64
New cards

신축

mới xây dựng

65
New cards

관습

thói quen, phong tục

66
New cards

안심하다

an tâm

67
New cards

제공하다

cung cấp,tặng

68
New cards

도보

đi bộ

69
New cards

역세권

khu vực quanh ga tàu,tàu điện ngầm

70
New cards

주변 환경

MT xung quanh

71
New cards

떡을 돌리다

chia bánh tok

72
New cards

요청하다

yêu cầu

73
New cards

주택가

khu dân cư, nhà ở

74
New cards

문의하다

hỏi, thắc mắc

75
New cards

파손되다

hỏng,bị hỏng

76
New cards

저렴하다

rẻ,phải chăng

77
New cards

부담을 줄이다

giảm gánh nặng

78
New cards

편의 시설

thiết bị tiện nghi