1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
개인 주택
nhà riêng
연립 주택
nhà liền kề
다세대주택
nhà đa thế hệ
원룸
căn hộ một phòng
빌라
villa
고시원
nhà hộp diêm
전세
thuê có đặt cọc một lần(kp trả tiền thuê nhà)
월세
thuê trả tiền theo tháng
하숙
ở trọ(chủ nấu ăn cho)
자취
ở trọ(tự nấu)
부동산 소개소(중개소)
văn phòng bất động sản
계약서
bản hợp đồng
계약금
tiền hơp đồng
계약하다
ký hợp đồng
보증금
tiền đặt cọc
이사
chuyển nhà
이삿짐
đồ đạc cần chuyển
이삿짐센터
trung tâm dịch vụ chuyển nhà
포장 이사
chuyển nhà trọn gói
집을 구하다
tìm nhà
집이 나가다
nhà được bán
잔금을 치르다
trả nốt phần tiền còn lại
짐을 싸다
đóng gói đồ đạc
짐을 싣다
chất hành lí, đồ đạc
짐을 옮기다
chuyển đồ
짐을 풀다
tháo, dỡ đồ đạc
짐을 정리하다
sắp xếp đồ đạc
보일러
nồi hơi(boiler)
남향집
nhà hướng nam
마당
sân
주차장
nhà để xe
개별 난방
hệ thống sưởi sàn riêng
중앙 난방
hệ thống sưởi trung tâm
점검하다
rà soát
전망
view
난방비
tiền sửa
결정하다
quyết định
정확
xác thực
제공하다
cung cấp
역세권
khu vực quanh ga
도보
sự đi bộ
물이 새다
rò rỉ nước
수리를 요청하다
yêu cầu sửa chữa
만약
nếu, giả như
요구하다
yêu cầu,đòi hỏi, khiếu nại
신고하다
đăng kí,báo cáo, tố cáo
안심하다
an tâm
맡기다
gửi, giao, phân công
저렴하다
rẻ, tiết kiệm
부담을 줄다
giảm gánh nặng
책임지다
chịu trách nhiệm
사무용품
văn phòng phẩm
신경을 쓰다
để ý, quan tâm
파손되다
bị hư hỏng
염려
lo ngại
전액
toàn bộ tiền
배상하다
bồi thường
가입하다
tham gia
전셋집
nhà thuê kiểu thế chấp(dạng như 전세)
돌려받다
được trả lại, được nhận lại
가루비누
xà phòng bột
사라지다
biến mất
전액 배상
bồi thường toàn bộ
신축
mới xây dựng
관습
thói quen, phong tục
안심하다
an tâm
제공하다
cung cấp,tặng
도보
đi bộ
역세권
khu vực quanh ga tàu,tàu điện ngầm
주변 환경
MT xung quanh
떡을 돌리다
chia bánh tok
요청하다
yêu cầu
주택가
khu dân cư, nhà ở
문의하다
hỏi, thắc mắc
파손되다
hỏng,bị hỏng
저렴하다
rẻ,phải chăng
부담을 줄이다
giảm gánh nặng
편의 시설
thiết bị tiện nghi