BÀI KHÓA- P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/7

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

8 Terms

1
New cards

张东,你要去哪儿?Zhāng Dōng, nǐ yào qù nǎr?

Trương Đông, bạn định đi đâu?

2
New cards

我去邮局寄包裹,顺便去书店买一本书。Wǒ qù yóujú jì bāoguǒ, shùnbiàn qù shūdiàn mǎi yì běn shū.

Tôi đi bưu điện gửi bưu kiện, tiện thể ghé hiệu sách mua một quyển sách.

3
New cards

不去,一会儿玛丽来找我。Bú qù, yíhuìr Mǎlì lái zhǎo wǒ.

Không đi, lát nữa Mary sẽ đến tìm tôi.

4
New cards

你顺便替我买几张邮票和一份青年报吧。Nǐ shùnbiàn tì wǒ mǎi jǐ zhāng yóupiào hé yí fèn Qīngniánbào ba.

Bạn tiện thể mua giúp tôi vài con tem và một tờ báo Thanh Niên nhé.

5
New cards

我给你拿钱。Wǒ gěi nǐ ná qián.

Tôi đưa tiền cho bạn.

6
New cards

不用,先用我的钱买吧。Bú yòng, xiān yòng wǒ de qián mǎi ba.

Không cần, cứ dùng tiền của tôi mua trước đi.

7
New cards

玛丽,我明天去上海。Mǎlì, wǒ míngtiān qù Shànghǎi.

Mary, ngày mai tôi đi Thượng Hải.

8
New cards

你去上海旅行吗?Nǐ qù Shànghǎi lǚxíng ma?

Bạn đi Thượng Hải du lịch à?