1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
张东,你要去哪儿?Zhāng Dōng, nǐ yào qù nǎr?
Trương Đông, bạn định đi đâu?
我去邮局寄包裹,顺便去书店买一本书。Wǒ qù yóujú jì bāoguǒ, shùnbiàn qù shūdiàn mǎi yì běn shū.
Tôi đi bưu điện gửi bưu kiện, tiện thể ghé hiệu sách mua một quyển sách.
不去,一会儿玛丽来找我。Bú qù, yíhuìr Mǎlì lái zhǎo wǒ.
Không đi, lát nữa Mary sẽ đến tìm tôi.
你顺便替我买几张邮票和一份青年报吧。Nǐ shùnbiàn tì wǒ mǎi jǐ zhāng yóupiào hé yí fèn Qīngniánbào ba.
Bạn tiện thể mua giúp tôi vài con tem và một tờ báo Thanh Niên nhé.
我给你拿钱。Wǒ gěi nǐ ná qián.
Tôi đưa tiền cho bạn.
不用,先用我的钱买吧。Bú yòng, xiān yòng wǒ de qián mǎi ba.
Không cần, cứ dùng tiền của tôi mua trước đi.
玛丽,我明天去上海。Mǎlì, wǒ míngtiān qù Shànghǎi.
Mary, ngày mai tôi đi Thượng Hải.
你去上海旅行吗?Nǐ qù Shànghǎi lǚxíng ma?
Bạn đi Thượng Hải du lịch à?