1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
calf (n)
Bắp chân
Bê con
mass (n)
khối lượng / kích thước cơ thể lớn
mass and blubber insulation
khả năng giữ nhiệt nhờ cơ thể lớn và lớp mỡ dày
dormant (adj)
ngủ đông / tạm thời không hoạt động
economize on energy
giảm mức tiêu hao năng lượng
vigilantly (adv)
một cách cảnh giác cao độ, luôn đề phòng
prerequisite (n)
điều kiện tiên quyết
drowsiness (n)
trạng thái buồn ngủ, lơ mơ, uể oải
The trick would be to
Mấu chốt / điều then chốt là phải
cliff-side (adj)
ở bên sườn / mép vách đá
ledge (n)
mỏm đá nhô ra ở sườn vách đá
household logs
sổ ghi chép của hộ gia đình
dash (v)
đập tan / làm tiêu tan / phá vỡ đột ngột
ultimate fate
số phận cuối cùng, kết cục sau cùng
be hampered by sth
bị cản trở bởi / bị hạn chế bởi
file away sth
cất vào hồ sơ, xếp vào tủ, lưu trữ để dùng sau
Ghi nhớ, cất giữ trong đầu
narrowly (adv)
suýt soát, chỉ vừa đủ để tránh, trong gang tấc
to fetch food
đi kiếm / đi lấy thức ăn
đi kiếm / đi lấy thức ăn
liều mạng trong quá trình đó
surplus (n)
phần dư thừa, thặng dư (lương thực)
mediocre (adj)
tầm thường, trung bình, không nổi bật
ease of extraction
mức độ dễ dàng trong việc khai thác / lấy ra
perishable (adj)
dễ hỏng, mau hư thối
stench (n)
mùi hôi nồng, mùi thối gắt
= reek = pungent odor
clatter of wagon wheels
tiếng lách cách / ầm ầm của bánh xe ngựa
deafening (adj)
ồn đến mức chói tai
= ear-splitting = thunderous
revert to a wild state
trở lại trạng thái hoang dã
cumulative (adj)
tích lũy, cộng dồn
pre-eminent (adj)
nổi trội nhất, xuất chúng, hàng đầu, vượt xa những cái khác
be out of the question
không được chấp nhận, không có khả năng xảy ra
decipher (v)
giải mã, giải nghĩa, hiểu ra
analogous (adj)
tương tự, tương đồng
be ascribed to
được cho là do, được quy cho là nguyên nhân bởi
natural inclination
xu hướng tự nhiên, thiên hướng bẩm sinh
the interaction of heredity
tương tác của yếu tố di truyền
phenotype (n)
kiểu hình
salient (adj)
nổi bật, đáng chú ý, có tác động rõ rệt
spare (v)
dành ra / có thể cho
tha, tránh cho khỏi
tease apart
tách ra, phân tách
quasi-experimental (adj)
bán thực nghiệm
longitudinally (adv)
theo chiều dọc thời gian; trong một khoảng thời gian dài
prophecy (n)
lời tiên tri, lời dự báo
paralysed (adj)
Bị liệt
Bị liệt (adj)
Minh mẫn, tỉnh táo, sáng suốt
Rõ ràng, dễ hiểu
discrepancy (n)
sự khác biệt, sự không khớp, sự mâu thuẫn
thorny (adj)
đầy gai
khó khăn, phức tạp, nhạy cảm, dễ gây tranh cãi
saneness (n)
sự tỉnh táo, sự lành mạnh về tinh thần
cease the medication
ngừng dùng thuốc
shrapnel (n)
mảnh đạn, mảnh kim loại văng ra từ bom
epiphenomenon (n)
hiện tượng phụ; hệ quả đi kèm
extraneous (adj)
không liên quan, thừa, không cần thiết
by-product (n)
sản phẩm phụ; hệ quả phát sinh ngoài mục đích chính
trivial attachment
sự gắn bó / ràng buộc nhỏ nhặt, không đáng kể; mối liên hệ hời hợt, thiếu chiều sâu hoặc tầm quan trọng.
be freed from
được giải phóng khỏi
daily sustenance
cái ăn, phương tiện duy trì sự sống hằng ngày
camouflage (n)
sự ngụy trang; lớp ngụy trang
blemish (n)
vết sạm, vết đốm, khuyết điểm trên da
sway (v)
đung đưa, lắc lư nhẹ
in the breeze
trong làn gió nhẹ
inconspicuous (adj)
không dễ nhận thấy, kín đáo, không nổi bật, khó bị chú ý
dart out
lao vọt ra rất nhanh
nip at
cắn nhẹ, táp nhanh
unsuspecting (adj)
không cảnh giác
abdomen (n)
bụng; phần thân giữa
squeak (v)
kêu rít, kêu chít chít, phát ra âm thanh cao và ngắn
electronic bulletin
bảng thông báo điện tử / bản tin điện tử