Test 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

calf (n)

  • Bắp chân

  • Bê con

2
New cards

mass (n)

khối lượng / kích thước cơ thể lớn

3
New cards

mass and blubber insulation

khả năng giữ nhiệt nhờ cơ thể lớn và lớp mỡ dày

4
New cards

dormant (adj)

ngủ đông / tạm thời không hoạt động

5
New cards

economize on energy

giảm mức tiêu hao năng lượng

6
New cards

vigilantly (adv)

một cách cảnh giác cao độ, luôn đề phòng

7
New cards

prerequisite (n)

điều kiện tiên quyết

8
New cards

drowsiness (n)

trạng thái buồn ngủ, lơ mơ, uể oải

9
New cards

The trick would be to

Mấu chốt / điều then chốt là phải

10
New cards

cliff-side (adj)

ở bên sườn / mép vách đá

11
New cards

ledge (n)

mỏm đá nhô ra ở sườn vách đá

12
New cards

household logs

sổ ghi chép của hộ gia đình

13
New cards

dash (v)

đập tan / làm tiêu tan / phá vỡ đột ngột

14
New cards

ultimate fate

số phận cuối cùng, kết cục sau cùng

15
New cards

be hampered by sth

bị cản trở bởi / bị hạn chế bởi

16
New cards

file away sth

  • cất vào hồ sơ, xếp vào tủ, lưu trữ để dùng sau

  • Ghi nhớ, cất giữ trong đầu

17
New cards

narrowly (adv)

suýt soát, chỉ vừa đủ để tránh, trong gang tấc

18
New cards

to fetch food

đi kiếm / đi lấy thức ăn

19
New cards

đi kiếm / đi lấy thức ăn

liều mạng trong quá trình đó

20
New cards

surplus (n)

phần dư thừa, thặng dư (lương thực)

21
New cards

mediocre (adj)

tầm thường, trung bình, không nổi bật

22
New cards

ease of extraction

mức độ dễ dàng trong việc khai thác / lấy ra

23
New cards

perishable (adj)

dễ hỏng, mau hư thối

24
New cards

stench (n)

  • mùi hôi nồng, mùi thối gắt

  • = reek = pungent odor

25
New cards

clatter of wagon wheels

tiếng lách cách / ầm ầm của bánh xe ngựa

26
New cards

deafening (adj)

  • ồn đến mức chói tai

  • = ear-splitting = thunderous

27
New cards

revert to a wild state

trở lại trạng thái hoang dã

28
New cards

cumulative (adj)

tích lũy, cộng dồn

29
New cards

pre-eminent (adj)

nổi trội nhất, xuất chúng, hàng đầu, vượt xa những cái khác

30
New cards

be out of the question

không được chấp nhận, không có khả năng xảy ra

31
New cards

decipher (v)

giải mã, giải nghĩa, hiểu ra

32
New cards

analogous (adj)

tương tự, tương đồng

33
New cards

be ascribed to

được cho là do, được quy cho là nguyên nhân bởi

34
New cards

natural inclination

xu hướng tự nhiên, thiên hướng bẩm sinh

35
New cards

the interaction of heredity

tương tác của yếu tố di truyền

36
New cards

phenotype (n)

kiểu hình

37
New cards

salient (adj)

nổi bật, đáng chú ý, có tác động rõ rệt

38
New cards

spare (v)

  • dành ra / có thể cho

  • tha, tránh cho khỏi

39
New cards

tease apart

tách ra, phân tách

40
New cards

quasi-experimental (adj)

bán thực nghiệm

41
New cards

longitudinally (adv)

theo chiều dọc thời gian; trong một khoảng thời gian dài

42
New cards

prophecy (n)

lời tiên tri, lời dự báo

43
New cards

paralysed (adj)

Bị liệt

44
New cards

Bị liệt (adj)

  • Minh mẫn, tỉnh táo, sáng suốt

  • Rõ ràng, dễ hiểu

45
New cards

discrepancy (n)

sự khác biệt, sự không khớp, sự mâu thuẫn

46
New cards

thorny (adj)

  • đầy gai

  • khó khăn, phức tạp, nhạy cảm, dễ gây tranh cãi

47
New cards

saneness (n)

sự tỉnh táo, sự lành mạnh về tinh thần

48
New cards

cease the medication

ngừng dùng thuốc

49
New cards

shrapnel (n)

mảnh đạn, mảnh kim loại văng ra từ bom

50
New cards

epiphenomenon (n)

hiện tượng phụ; hệ quả đi kèm

51
New cards

extraneous (adj)

không liên quan, thừa, không cần thiết

52
New cards

by-product (n)

sản phẩm phụ; hệ quả phát sinh ngoài mục đích chính

53
New cards

trivial attachment

sự gắn bó / ràng buộc nhỏ nhặt, không đáng kể; mối liên hệ hời hợt, thiếu chiều sâu hoặc tầm quan trọng.

54
New cards

be freed from

được giải phóng khỏi

55
New cards

daily sustenance

cái ăn, phương tiện duy trì sự sống hằng ngày

56
New cards

camouflage (n)

sự ngụy trang; lớp ngụy trang

57
New cards

blemish (n)

vết sạm, vết đốm, khuyết điểm trên da

58
New cards

sway (v)

đung đưa, lắc lư nhẹ

59
New cards

in the breeze

trong làn gió nhẹ

60
New cards

inconspicuous (adj)

không dễ nhận thấy, kín đáo, không nổi bật, khó bị chú ý

61
New cards

dart out

lao vọt ra rất nhanh

62
New cards

nip at

cắn nhẹ, táp nhanh

63
New cards

unsuspecting (adj)

không cảnh giác

64
New cards

abdomen (n)

bụng; phần thân giữa

65
New cards

squeak (v)

kêu rít, kêu chít chít, phát ra âm thanh cao và ngắn

66
New cards

electronic bulletin

bảng thông báo điện tử / bản tin điện tử

67
New cards
68
New cards
69
New cards
70
New cards
71
New cards
72
New cards
73
New cards
74
New cards