1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
features (technology, design, material, shape, size, ...)
tính năng (công nghệ, thiết kế, vật liệu, hình dạng, kích thước, ...)
color choices (basic, colorful, ...)
lựa chọn màu sắc (cơ bản, nhiều màu sắc, ...)
prices (discounted, standard, full-option, ...)
giá cả (giảm giá, tiêu chuẩn, tùy chọn đầy đủ, ...)
availability (in stock, sold out, ...)
tình trạng còn hàng (còn hàng, hết hàng, ...)
warranty (return policy, ...)
bảo hành (chính sách đổi trả, ...)
response time (quick, slow, ...)
thời gian phản hồi (nhanh, chậm, ...)
staff (professional, polite, rude, ...)
nhân viên (chuyên nghiệp, lịch sự, thô lỗ, ...)
schedule (from...to, starting from, end on/at, ... )
lịch trình (từ...đến, bắt đầu từ, kết thúc vào/lúc, ...)
prices (tuition fee, cost, scholarship, ...)
giá cả (học phí, chi phí, học bổng, ...)
lecturer (expert, professor, guest speaker, ...)
giảng viên (chuyên gia, giáo sư, diễn giả khách mời, ...)
class program/curriculum
chương trình lớp học/giáo trình
Thank you for your interest/support/questions about/regarding ...
Cảm ơn bạn đã quan tâm/ủng hộ/đặt câu hỏi về/liên quan đến ...
I'm glad to provide you with the information about/of .../Here are some pieces of information about ...
Tôi rất vui khi cung cấp cho bạn thông tin về/của .../Sau đây là một số thông tin về ...
First, one thing to remember is ...
Đầu tiên, có một điều cần nhớ là ...
Additionally, please be advised that ...
Ngoài ra, xin lưu ý rằng ...
Finally, there is/are, ...
Cuối cùng, có/có, ...
We should/I suggest we should ...
Chúng ta nên/Tôi đề xuất chúng ta nên ...
Why don't we ...
Tại sao chúng ta không ...
The reason/cause for this is that ...
Nguyên nhân/lý do của việc này là ...
Please let me know if you have any further questions/need any further information/assistance ...
Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào/cần thêm thông tin/hỗ trợ nào ...