1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cabinet (M)
Phòng khám, văn phòng
Avocat (e)
Luật sư
Métier (M)
Nghề nghiệp
maçon(ne)
Thợ xây
infirmier (ièr)
Y tá
Commerçant (e)
Người buôn bán
Commerce (M)
Thương mại, buôn bán
Ouvrier (M)
Công nhân nam
Entreprise (F)
Công ty, doanh nghiệp
Société (F)
Công ty, xã hội
Employé (M)
Nhân viên nam
Grève (F)
Cuộc đình công
Radiateur (M)
Lò sưởi, bộ tản nhiệt
(Des) escaliers
Cầu thang
Ascenceur (M)
Thang máy
Locataire (M)
Người thuê nhà
Louer (v)
Thuê (nhà, xe,…)
Cerise (F)
Quả anh đào
Abricot (M)
quả mơ
Entrée (F)
Lối vào/ món khai vị
Écharpe (F)
Khăn choàng
erreur (F)
Lỗi, sai lầm