1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shift
n /ʃɪft/ ca làm việc
tiring
adj /ˈtaɪərɪŋ/ gây mệt mỏi
stressful
adj /ˈstresfl/ căng thẳng
nine-to-five
adj / naɪn- tə -faɪv/ giờ hành chính
accountant
n /əˈkaʊntənt/ kế toán viên
overtime
n /ˈəʊvətaɪm/ ngoài giờ làm việc
challenging
adj /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ đầy thách thức
relevant
adj /ˈreləvənt/ có liên quan
bonus
n /ˈbəʊnəs/ tiền thưởng
employ
v /ɪmˈplɔɪ/ tuyển dụng
rewarding
adj /rɪˈwɔːdɪŋ/ đáng, xứng đáng
qualification
n /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ bằng cấp, trình độ
well-paid
adj /ˌwel ˈpeɪd/ được trả lương cao
vacancy
n /ˈveɪkənsi/ vị trí công việc còn trống
flexible
adj /ˈfleksəbl/ linh hoạt
review
n /rɪˈvjuː/ bài đánh giá
hard-working
adj /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
on-the-job
adj /ɒn-ðə-ʤɒb/ trong công việc, khi đang làm việc
wage
n /weɪdʒ/ tiền công
responsibility
n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm
supervise
v /ˈsuːpəvaɪz/ giám sát
attendance
n /əˈtendəns/ chuyên cần
responsible
adj /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm
enthusiastic
adj /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ nhiệt tình, hào hứng
1. on a night shift
làm ca buổi tối
2. go on a business trip
đi công tác
follow in one's footsteps
nối gót, theo nghiệp ai
apply for something
ứng tuyển cho vị trí gì
5. interfere with something
can thiệp vào cái gì
6. wait on tables
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
give rise to something
khiến điều gì xuất hiện