Thẻ ghi nhớ: (17-10) Unit 5 - Vietnam and ASEAN (Lớp 11 - I Learn Smart World) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

founder (n)

nhà sáng lập

2
New cards

found (v)

thành lập

3
New cards

foundation (n)

nền tảng, nền móng, sự thành lập

4
New cards

summit (n)

đỉnh cao, hội nghị thượng đỉnh

5
New cards

agreement (n)

hiệp định, hợp đồng, thỏa thuận

6
New cards

secretary general (np)

tổng thư ký

7
New cards

promote (v)

quảng bá, thúc đẩy, thăng cấp

8
New cards

promotion (n)

sự thăng chức, khuyến mãi

9
New cards

trade (n)

giao dịch, buôn bán

10
New cards

official (a)

chính thức

11
New cards

officially (adv)

một cách chính thức

12
New cards

officiality (n)

tính chính thức

13
New cards

declare (v)

tuyên bố, khai báo

14
New cards

declaration (n)

tuyên ngôn

15
New cards

charter (n)

điều lệ, hiến chương

16
New cards

scholarship (n)

học bổng

17
New cards

scholar (n)

học giả

18
New cards

schooling (n)

việc đi học

19
New cards

graduate (n/v)

người tốt nghiệp/tốt nghiệp

20
New cards

graduation (n)

sự tốt nghiệp

21
New cards

supervisor (n)

người giám sát

22
New cards

supervise (v)

giám sát

23
New cards

supervision (n)

sự giám sát

24
New cards

relict (n)

tàn tích

25
New cards

opening ceremony (np)

lễ khai mạc, lễ khai trương

26
New cards

closing ceremony (np)

lễ bế mạc, lễ kết thúc

27
New cards

incredible (a)

đáng kinh ngạc

28
New cards

national (a)

thuộc quốc gia

29
New cards

international (a)

quốc tế

30
New cards

nationality (n)

quốc tịch

31
New cards

nation (n)

quốc gia

32
New cards

foreign (a)

nước ngoài, ngoại quốc

33
New cards

complete (v)

hoàn thành, hoàn chỉnh

34
New cards

completion (n)

sự hoàn thành, sự hoàn thiện

35
New cards

academic year (np)

năm học

36
New cards

semester (n)

học kỳ

37
New cards

facility (n)

cơ sở vật chất

38
New cards

have a degree in sth

có bằng cấp về thứ gì

39
New cards

make friends with sb

kết bạn với ai

40
New cards

pray for sth

cầu nguyện cho điều gì

41
New cards

encourage sb/sth to do sth

khuyến khích ai/cái gì làm việc gì

42
New cards

sign up

đăng ký

43
New cards

give sb chance to do sth

cho ai cơ hội làm việc gì

44
New cards

learn about sth

tìm hiểu về điều gì

45
New cards

speak for sb

lên tiếng cho ai (thể hiện quan điểm và mong muốn của họ)

46
New cards

set up

thành lập, thiết lập

47
New cards

give/provide information

cung cấp thông tin