1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
founder (n)
nhà sáng lập
found (v)
thành lập
foundation (n)
nền tảng, nền móng, sự thành lập
summit (n)
đỉnh cao, hội nghị thượng đỉnh
agreement (n)
hiệp định, hợp đồng, thỏa thuận
secretary general (np)
tổng thư ký
promote (v)
quảng bá, thúc đẩy, thăng cấp
promotion (n)
sự thăng chức, khuyến mãi
trade (n)
giao dịch, buôn bán
official (a)
chính thức
officially (adv)
một cách chính thức
officiality (n)
tính chính thức
declare (v)
tuyên bố, khai báo
declaration (n)
tuyên ngôn
charter (n)
điều lệ, hiến chương
scholarship (n)
học bổng
scholar (n)
học giả
schooling (n)
việc đi học
graduate (n/v)
người tốt nghiệp/tốt nghiệp
graduation (n)
sự tốt nghiệp
supervisor (n)
người giám sát
supervise (v)
giám sát
supervision (n)
sự giám sát
relict (n)
tàn tích
opening ceremony (np)
lễ khai mạc, lễ khai trương
closing ceremony (np)
lễ bế mạc, lễ kết thúc
incredible (a)
đáng kinh ngạc
national (a)
thuộc quốc gia
international (a)
quốc tế
nationality (n)
quốc tịch
nation (n)
quốc gia
foreign (a)
nước ngoài, ngoại quốc
complete (v)
hoàn thành, hoàn chỉnh
completion (n)
sự hoàn thành, sự hoàn thiện
academic year (np)
năm học
semester (n)
học kỳ
facility (n)
cơ sở vật chất
have a degree in sth
có bằng cấp về thứ gì
make friends with sb
kết bạn với ai
pray for sth
cầu nguyện cho điều gì
encourage sb/sth to do sth
khuyến khích ai/cái gì làm việc gì
sign up
đăng ký
give sb chance to do sth
cho ai cơ hội làm việc gì
learn about sth
tìm hiểu về điều gì
speak for sb
lên tiếng cho ai (thể hiện quan điểm và mong muốn của họ)
set up
thành lập, thiết lập
give/provide information
cung cấp thông tin