(1) wash, use, take, turn, try, go, get, run, work, pass, catch, care, call

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

Wash away

Get a hint
Hint
<p>cuốn trôi</p>

cuốn trôi

Get a hint
Hint

Wash up

Get a hint
Hint
<p>giặt, rửa</p>

giặt, rửa

Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

Wash away

cuốn trôi

<p>cuốn trôi</p>
2
New cards

Wash up

giặt, rửa

<p>giặt, rửa</p>
3
New cards

Use up = run out of

dùng hết, cạn kiệt

<p>dùng hết, cạn kiệt</p>
4
New cards

Turn on >< turn off

bật >< tắt

5
New cards

Turn up = show up

đến, xuất hiện

6
New cards

Turn into

biến thành, chuyển thành

<p>biến thành, chuyển thành</p>
7
New cards

Turn out

hóa ra, thì ra / trở nên

8
New cards

Turn down

từ chối / vặn nhỏ

<p>từ chối / vặn nhỏ</p>
9
New cards

Turn to

nhờ vả

10
New cards

Try out

kiểm tra

<p>kiểm tra</p>
11
New cards

Try on

thử đồ

<p>thử đồ</p>
12
New cards

get up

thức dậy

13
New cards

get over

vượt qua, hồi phục

14
New cards

get on with sb = get along with sb

hòa thuận với ai

15
New cards

run across/into

tình cờ gặp

16
New cards

run on sth

chạy bằng cái gì, nguyên liệu gì

17
New cards

work out

tìm ra / giải quyết / tính toán

18
New cards

work for

làm việc cho

19
New cards

pass away

qua đời, chết

20
New cards

pass down

lưu truyền, truyền lại

21
New cards

pass over

lờ đi, né tránh

22
New cards

catch on

trở nên phổ biến

23
New cards

catch up with = keep pace with

đuổi kịp, theo kịp

24
New cards

Care for = take care of = look after

chăm sóc, thích

25
New cards

care about

quan tâm

26
New cards

call for

cần, đòi hỏi, yêu cầu

27
New cards

call out

gọi to, hét to

28
New cards

call off = put off

hủy, xóa bỏ

29
New cards

call up sb

gọi cho ai / gọi đi lính

30
New cards

take to

bắt đầu một sở thích

31
New cards

get dressed up

ăn diện

32
New cards

get off

xuống xe

33
New cards

get on

lên xe / có một mqh tốt / thích ứng / tiếp tục làm gì

34
New cards

get rid of

loại bỏ

35
New cards

get in

lên (phương tiện), vào (địa điểm, sự kiện)

36
New cards

get sth across to sb

truyền đạt, làm cho ai đó hiểu, tin

37
New cards

call in sb

nhờ ai đó giúp đỡ

38
New cards

call on sb

ghé thăm ai

39
New cards

catch sight of

bắt gặp

40
New cards

catch up on

làm cái gì mà chưa có thời gian để làm

41
New cards

turn back

trả lại

42
New cards

get away from

tránh xa

43
New cards

get by

đương đầu, xoay xở