1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Voyage
Hành trình dài (đường biển).
Journey
Cuộc hành trình (thường là đi bộ).
Trip
1 chuyến đi ngắn, đặc biệt để vui chơi/mục đích cụ thể.
Travel
Đi du lịch, du hành.
Excursion
Cuộc đi chơi, chuyến đi được tổ chức cho 1 nhóm người.
View
Cảnh, những gì có thể thấy từ 1 vị cụ thể.
Sight
Tầm nhìn, khả năng nhìn.
World
Trái Đất với tất cả các quốc gia, dân tộc và địa điểm tự nhiên của nó.
Earth
Hành tinh mà chúng ta đang sống.
Area
Vùng/ khu vực của 1 quốc gia trên thế giới.
Territory
Lãnh thổ
Season
Mùa (xuân, hạ, thu, đông)
Period
1 khoảng thời gian cụ thể, giai đoạn, thời kỳ.
Fare
Tiền phí trả để đi phương tiện công cộng.
Ticket
Vé (đi phương tiện công cộng, vào rạp hát,…)
Fee
Tiền phí trả cho dịch vụ, lời khuyên,…
Miss
Bỏ lỡ điều gì đó/ai đó/đến quá muộn cho việc gì đó..
Lose
Mất thứ gì đó/ai đó, không thể lấy lại được thứ gì đó.
Bring
Mang cái gì đến người nói/người nghe.
Take
Mang cái gì ra xa người nói/người nghe.
Go
Đi đến 1 địa điểm khác.
Book
Đặt cái gì (vd: phong nghỉ, khách sạn,…)
Keep
Giữ
Arrive
Đến nơi nào đó.
Reach
Đến 1 mốc/ địa điểm một cách khó khăn.
Live
Sống ở đâu đó lâu dài.
Stay
Ở lại đâu đó một thời gian.
Border
Ranh giới giữa các đất nước/các khu vực.
Edge
Góc
Line
Đương kẻ
Length
Chiều dài
Distance
Khoảng cách
Guide
Chỉ dẫn, chỉ đường
Lead
Lãnh đạo, dẫn dắt.
Native
Nơi sinh
Home (town)
Quê hương.
Catch up with
Theo kịp ai
Check in
Đăng ký phòng tại khách sạn/sân bay.
Check out
Trả phòng (khách sạn); Điều tra.
Drop off
Thả ai đó xuống xe; ngủ thiếp đi.
Get back
Quay lại nơi nào đó.
Go away
Đi nghỉ
Keep up with
Bắt kịp ai
Pick up
Đón ai.
Pull in
Dừng xe, tấp vào lề đường.
Run over
Đâm xe.
See off
Tiễn ai đó
Set out/off
Khởi hành
Take off
(Máy bay) cất cánh
Turn round
Quay lại (Đi hướng ngược với hướng ban đầu).