Unit 2: Travel and transport.(vocab in contrast & phrasal verb

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Voyage

Hành trình dài (đường biển).

2
New cards

Journey

Cuộc hành trình (thường là đi bộ).

3
New cards

Trip

1 chuyến đi ngắn, đặc biệt để vui chơi/mục đích cụ thể.

4
New cards

Travel

Đi du lịch, du hành.

5
New cards

Excursion

Cuộc đi chơi, chuyến đi được tổ chức cho 1 nhóm người.

6
New cards

View

Cảnh, những gì có thể thấy từ 1 vị cụ thể.

7
New cards

Sight

Tầm nhìn, khả năng nhìn.

8
New cards

World

Trái Đất với tất cả các quốc gia, dân tộc và địa điểm tự nhiên của nó.

9
New cards

Earth

Hành tinh mà chúng ta đang sống.

10
New cards

Area

Vùng/ khu vực của 1 quốc gia trên thế giới.

11
New cards

Territory

Lãnh thổ

12
New cards

Season

Mùa (xuân, hạ, thu, đông)

13
New cards

Period

1 khoảng thời gian cụ thể, giai đoạn, thời kỳ.

14
New cards

Fare

Tiền phí trả để đi phương tiện công cộng.

15
New cards

Ticket

Vé (đi phương tiện công cộng, vào rạp hát,…)

16
New cards

Fee

Tiền phí trả cho dịch vụ, lời khuyên,…

17
New cards

Miss

Bỏ lỡ điều gì đó/ai đó/đến quá muộn cho việc gì đó..

18
New cards

Lose

Mất thứ gì đó/ai đó, không thể lấy lại được thứ gì đó.

19
New cards

Bring

Mang cái gì đến người nói/người nghe.

20
New cards

Take

Mang cái gì ra xa người nói/người nghe.

21
New cards

Go

Đi đến 1 địa điểm khác.

22
New cards

Book

Đặt cái gì (vd: phong nghỉ, khách sạn,…)

23
New cards

Keep

Giữ

24
New cards

Arrive

Đến nơi nào đó.

25
New cards

Reach

Đến 1 mốc/ địa điểm một cách khó khăn.

26
New cards

Live

Sống ở đâu đó lâu dài.

27
New cards

Stay

Ở lại đâu đó một thời gian.

28
New cards

Border

Ranh giới giữa các đất nước/các khu vực.

29
New cards

Edge

Góc

30
New cards

Line

Đương kẻ

31
New cards

Length

Chiều dài

32
New cards

Distance

Khoảng cách

33
New cards

Guide

Chỉ dẫn, chỉ đường

34
New cards

Lead

Lãnh đạo, dẫn dắt.

35
New cards

Native

Nơi sinh

36
New cards

Home (town)

Quê hương.

37
New cards

Catch up with

Theo kịp ai

38
New cards

Check in

Đăng ký phòng tại khách sạn/sân bay.

39
New cards

Check out

Trả phòng (khách sạn); Điều tra.

40
New cards

Drop off

Thả ai đó xuống xe; ngủ thiếp đi.

41
New cards

Get back

Quay lại nơi nào đó.

42
New cards

Go away

Đi nghỉ

43
New cards

Keep up with

Bắt kịp ai

44
New cards

Pick up

Đón ai.

45
New cards

Pull in

Dừng xe, tấp vào lề đường.

46
New cards

Run over

Đâm xe.

47
New cards

See off

Tiễn ai đó

48
New cards

Set out/off

Khởi hành

49
New cards

Take off

(Máy bay) cất cánh

50
New cards

Turn round

Quay lại (Đi hướng ngược với hướng ban đầu).