Looks like no one added any tags here yet for you.
commit a crime
thực hiện hành vi phạm tội
commit a crime
= commit an offence
commit a crime
= break the law
reoffend (v)
tái phạm
capital punishment
án tử hình
capital punishment
= death penalty
rehabilitation programmes
chương trình cải tạo
innocent people
những người vô tội
juvenile crimes
tội phạm vị thành niên
juvenile crimes
= youth crimes
vocational training
đào tạo nghề
life imprisonment
tù chung thân
shoplifting (n)
ăn cắp vặt tại các cửa hàng
pickpocketing (n)
móc túi
kidnapping (n)
bắt cóc tống tiền
vandalism (n)
phá hoại tài sản
murder (n)
kẻ sát nhân
robbery (n)
ăn cướp
assault (v)
bạo hành
roam (v)
đi lang thang
inmate (n)
bạn tù
rapist (n)
người phạm tội hãm hiếp
deterrent (a)
làm nhụt chí
cybercrime (n)
tội phạm mạng
prison (n)
nhà tù
prison
= jail
a prison sentence
đưa vào tù
ransom (n)
tiền chuộc
ransom (v)
trả tiền chuộc, tống tiền
retaliate (v)
trả đũa
culprit (n)
thủ phạm