1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
live up to (v) = to match or equal
đáp ứng mong đợi hoặc tiêu chuẩn
look after (v) = take care of
chăm sóc, trông chừng
fit in with (v) = to look and act like part of a group
hoà nhập vào 1 nhóm
get on with (v): to have a relationship with
có mối quan hệ với ai
catch up with (v): to succeed in fiding or reaching somebody
bắt kịp, đuổi kịp
go through with (v): to complete something
hoàn thành, hoàn tất
put up with (v): to tolerate or be patient about something
chịu đựng
run out of (v): to use all of your supply of something
hết, cạn kiệt
look up (v)
tra cứu
look up to = admire
ngưỡng mộ
get away: to have a holiday
đi xa
get away with: to steal something and escape with it
ăn cắp gì đó và trốn thoát
get away with : to receive a relatively light punishment
thoát tội
make up
trang điểm, bịa ra
make up for = compensate
đền bù, bù đắp
go back
trở lại, trở về
go back on: to fail to keep a promise
không giữ lời hứa
give up = stop trying
từ bỏ, dừng lại
turn into = become
trở thành
set off = start a journey
khởi hành, bắt đầu cuộc hành trình
blow up = explode
nổ
pass out = become unconscious / asleep
bất tỉnh
take up = start
bắt đầu