day4

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

anxiously adv 'æɳkʃəsli

1 / 47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

48 Terms

1

anxiously adv 'æɳkʃəsli

lo âu

New cards
2

any detpron adv

một người , vật nào đó

New cards
3

anyone (anybod) pron 'eniwʌn

người nào bất cứ ai

New cards
4

anything pron 'eniθiɳ

bất cứ việc gì

New cards
5

anyway adv 'eniwei

thế nào cũng được

New cards
6

apart adv ə'pɑ:t

về một bên qua một bên

New cards
7

apart from prep ə'pɑ:t

ngoài… ra

New cards
8

apart from . aside from prep

ngoài ra

New cards
9

apartment n ə'pɑ:tmənt

căn phòng căn buồng

New cards
10

apologize v ə'pɔlədʤaiz

xin lỗi tạ lỗi

New cards
11

apparent adj ə'pærənt

rõ ràng rành mạch

New cards
12

apparently adv

nhìn bên ngoài , hình như

New cards
13

appeal n v

sự kêu gọi , lời kêu gọi

New cards
14

appear v ə'piə

xuất hiện hiện ra

New cards
15

appearance n ə'piərəns

sự xuất hiện

New cards
16

application n æpli'keiʃn

sự gắn vào

New cards
17

apply v ə'plai

áp dụng vào

New cards
18

appoint v ə'pɔint

chỉ định

New cards
19

appointment n ə'pɔintmənt

người được bổ nhiệm

New cards
20

appreciate v ə'pri:ʃieit

thấy rõ nhận thức

New cards
21

approach v n ə'proutʃ

đến gần , lại gần , sự đến gần , sự lại gần

New cards
22

appropriate (tofor) adj ə'proupriit

thấy rõ ,, nhận thức

New cards
23

approval n ə'pru:vəl

sự tán thành

New cards
24

approve of , v

tán thành đồng ý

New cards
25

approving adj ə'pru:viɳ

tán thành đồng ý

New cards
26

approximate adjto ə'prɔksimit

giống với, giống hệt với

New cards
27

approximately adv ə'prɔksimitli

khoảng chừn

New cards
28

April (abbr Apr) n 'eiprəl

tháng Tư

New cards
29

area n 'eəriə

diện tích bề mặt

New cards
30

argue v 'ɑ:gju:

chứng tỏ chỉ rõ

New cards
31

argument n 'ɑ:gjumənt

lý lẽ

New cards
32

arise v ə'raiz

xuất hiện nảy ra

New cards
33

arm n v ɑ:m

cánh tay

New cards
34

armed adj ɑ:md

vũ trang

New cards
35

arms n

vũ khí

New cards
36

army n 'ɑ:mi

quân đội

New cards
37

around advprep ə'raund

xung quang , vòng quanh

New cards
38

arrange v ə'reindʤ

sắp xếp

New cards
39

arrangement n ə'reindʤmənt

sự sắp xếp

New cards
40

arrest vn ə'rest

bắt giữ , sự bắt giữ

New cards
41

arrival n ə'raivəl

sự đến sự tới nơi

New cards
42

arrive (at in) v ə'raiv

đến , tớ nơi

New cards
43

arrow n 'ærou

mũi tên

New cards
44

art n ɑ:t

nghệ thuật mỹ thuật

New cards
45

article n 'ɑ:tikl

bài báo đề mục

New cards
46

artificial adj ɑ:ti'fiʃəl

nhân tạo

New cards
47

artificially adv ɑ:ti'fiʃəli

nhân tạo

New cards
48

artist n 'ɑ:tist

nghệ sĩ

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 64 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 53 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 51808 people
... ago
4.8(394)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (889)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 59 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (59)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (131)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (63)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 176 people
... ago
5.0(1)
robot