1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Who is speaking?
Ai đang nói?
Who most likely is the speaker?
Người nói có khả năng là ai?
Who is the intended audience?
Người nghe được nhắm đến là ai?
Who is the announcement for?
Thông báo này dành cho ai?
Who is the message for?
Tin nhắn này gửi cho ai?
Who is being addressed?
Ai đang được nói đến?
Who are the listeners?
Người nghe là ai?
Who will receive this message?
Ai sẽ nhận được thông điệp này?
Who will most likely attend the event?
Ai có khả năng sẽ tham dự sự kiện này?
Who is in charge of the event?
Ai phụ trách sự kiện này?
What is the talk mainly about?
Bài nói chủ yếu về điều gì?
What is being announced?
Điều gì đang được thông báo?
What is the main topic of the talk?
Chủ đề chính của bài nói là gì?
What is the speaker discussing?
Người nói đang thảo luận về điều gì?
What is the speaker explaining?
Người nói đang giải thích điều gì?
What is being advertised?
Sản phẩm/dịch vụ nào đang được quảng cáo?
What service is being described?
Dịch vụ nào đang được mô tả?
What event is being promoted?
Sự kiện nào đang được quảng bá?
What product is being introduced?
Sản phẩm nào đang được giới thiệu?
What kind of business is being described?
Loại hình kinh doanh nào đang được mô tả?
Where is the talk taking place?
Bài nói diễn ra ở đâu?
Where most likely is the speaker?
Người nói có khả năng đang ở đâu?
Where will the event be held?
Sự kiện sẽ được tổ chức ở đâu?
Where should the listeners go next?
Người nghe nên đi đâu tiếp theo?
Where does the speaker work?
Người nói làm việc ở đâu?
Where can listeners get more information?
Người nghe có thể lấy thêm thông tin ở đâu?
Where will the speaker go next?
Người nói sẽ đi đâu tiếp theo?
Where should customers go?
Khách hàng nên đi đâu?
Where will the product be available?
Sản phẩm sẽ có ở đâu?
Where is the announcement being made?
Thông báo đang được phát ở đâu?
When will the event take place?
Sự kiện sẽ diễn ra khi nào?
When is the deadline?
Hạn chót là khi nào?
When will the work be completed?
Khi nào công việc sẽ hoàn thành?
When will the changes take effect?
Khi nào những thay đổi sẽ có hiệu lực?
When should the listeners arrive?
Người nghe nên đến khi nào?
When does the speaker expect the delivery?
Người nói mong nhận hàng khi nào?
When will the office reopen?
Văn phòng sẽ mở lại khi nào?
When will the meeting start?
Cuộc họp sẽ bắt đầu khi nào?
When will the offer expire?
Ưu đãi sẽ hết hạn khi nào?
When will the sale begin?
Đợt giảm giá sẽ bắt đầu khi nào?
What will the listeners probably do next?
Người nghe có thể sẽ làm gì tiếp theo?
What does the speaker ask the listeners to do?
Người nói yêu cầu người nghe làm gì?
What are the listeners advised to do?
Người nghe được khuyên làm gì?
What should listeners bring?
Người nghe nên mang gì theo?
What should listeners remember to do?
Người nghe nên nhớ làm gì?
What will happen after the talk?
Điều gì sẽ xảy ra sau bài nói?
What will happen next week?
Tuần tới sẽ có chuyện gì xảy ra?
What will the company do next?
Công ty sẽ làm gì tiếp theo?
What will the speaker do after this announcement?
Người nói sẽ làm gì sau thông báo này?
What should the audience do to get a discount?
Khán giả nên làm gì để được giảm giá?
What problem does the speaker mention?
Người nói đề cập đến vấn đề gì?
What change is being announced?
Sự thay đổi nào đang được thông báo?
What has been delayed?
Điều gì đã bị trì hoãn?
What has been canceled?
Điều gì đã bị hủy bỏ?
What has been rescheduled?
Điều gì đã được lên lịch lại?
What does the speaker apologize for?
Người nói xin lỗi vì điều gì?
What does the speaker thank the listeners for?
Người nói cảm ơn người nghe vì điều gì?
What benefit is mentioned?
Lợi ích nào được nhắc đến?
What special offer is mentioned?
Ưu đãi đặc biệt nào được nhắc đến?
What discount is available?
Có chương trình giảm giá nào?