build up
xây dựng thêm cơ sở hạ tầng
give way to
nhường chỗ cho các công trình xây dựng mới
1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
build up
xây dựng thêm cơ sở hạ tầng
give way to
nhường chỗ cho các công trình xây dựng mới
knock/pull down
phá dỡ các tòa nhà cũ
push forward
thúc đẩy quy hoạch đô thị
run out of
cạn kiệt tài nguyên trong quá trình phát triển
set up
thiết lập các khu vực đô thị mới
spread out
mở rộng khu vực đô thị
tear down
phá hủy các tòa nhà xuống cấp
fall apart
suy thoái của các khu vực đô thị cũ
fill in
lấp đất để xây dựng
fix up
cải tạo khu đô thị cũ
grow up
phát triển nhanh chóng (khu vực đô thị)
live in
sống ở khu đô thị
move in
chuyển đến khu đô thị mới
move out
rời khỏi khu đô thị cũ
s
s