1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ascertain
(v) xác minh
assume
(v) cho rằng; đảm nhận = take: cầm lấy, nhận lấy
assumption
(n) giả định
fluctuate
(v) dao động
fluctuation
(n) sự dao động
occupy
(v) chiếm (không gian, thời gian)
occupant
(n) người sống/ ở trong căn nhà/ phòng
lock into
(phr.v) cam kết, trói buộc
indicator
(n) chỉ báo
supervisor
(n) người giám sát
circumstance
(n) hoàn cảnh
lease
(n) hợp đồng thuê nhà
apprehensive
(a) e sợ
apprehension
(n) sự e sợ
subject to
(adj.phr) tùy thuộc vào, tuân theo
systematically
(adv) một cách có hệ thống
systematic
(a) có tính hệ thống
take over
(phr.v) tiếp quản
lawsuit
việc tố tụng
to be responsible for sth
chịu trách nhiệm cho cái gì
need to V
cần phải làm gì
anxious
(a) lo lắng
decade
(n) thập kỷ
examine
(v) kiểm tra, xem xét = look at
experiment
(v/n) thử nghiệm
logical
(a) có lý, hợp lý
research
(n) nghiên cứu
responsibility
(n) nhiệm vụ
solve
(v) giải quyết
condition
(n) điều kiện
due to
(prep) bởi vì
get out of
(v) thoát ra khỏi
option
(n) lựa chọn