1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
국적
quốc tịch - nationality
주소
địa chỉ
= trụ sở (hán việt)
학번
mã số sinh viên
학생증
Thẻ sinh viên
칠판
cái bảng
지우개
cục tẩy
지도
bản đồ
필통
hộp bút
작다
nhỏ, bé, chật
적다
ít, ghi chép
평일 (주중)
ngày thường (trong tuần)
명절
ngày lễ , ngày tết
설날
Ngày tết
새벽
sáng sớm, bình minh
세수하다
rửa mặt, rửa tay
다니다
đi lại (có tính thường xuyên)
샤워하다
tắm
스물
20 (số thuần Hàn)
서른
30 (Thuần Hàn)
마흔
40 (Thuần Hàn)
쉰
năm mươi (thuần Hàn)
여순
60 (số thuần Hàn)
일흔
bảy mươi
여든
80 (số thuần Hàn)
아흔
90 (số thuần Hàn)
백
số 100
위식하다
ăn ngoài
새
mới, con chim
마리
Con (con vật)
대
chiếc, cái
켤레
đôi (giày, tất)
달다
ngọt, treo
쓰다
đắng, viết, đội, dùng
짜다
mặn
시다
chua
중업원
người phục vụ nhà hàng
흡연석
Chỗ được hút thuốc lá
영수증
hóa đơn
인분
suất ăn
고추
ớt
고추장
tương ớt
드시다
dùng bữa (dạng kính ngữ của 먹다)
위
trên
아래
dưới
옆
bên cạnh
사이
khoảng cách, ở giữa, quan hệ
뒤
sau
원쪽
bên trái
양쪽
hai phía
주택
nhà riêng
연럽주택
nhà tập thể
거실
phòng khách
안방
phòng ngủ chính
베란다
balcony, veranda, ban công
현관
lối vào
다정자
bàn trà
주유소
trạm xăng
이발소
tiệm cắt tóc nam
정원
vườn
하숙집
nhà trọ
단독주택
căn hộ khép kín
지하
hầm, dưới lòng đất
군인
Quân nhân, bộ đội
장사를 하다
buôn bán
께서
kính ngữ của 이/가
외동딸
con gái duy nhất
외아들
Con trai duy nhất
사촌
anh chị em họ
유치원생
trẻ mẫu giáo/ mầm non
초등학생
học sinh tiểu học
근무하다
làm việc
비가 그치다
tạnh mưa
구름이 끼다
nhiều mây
장갑
găng tay
목도리
khăn quàng cổ
통화 중이다
điện thoại bận, đang bận máy
에게/한테/께
chỉ ra đối tượng nhận
들어오다
đi vào
돌아가다
quay lại, trở về
깨우다
đánh thức, làm cho ai dậy
말씀 드리다
thưa chuyện, nói (kính ngữ)
정하다
quyết định, chọn
내다
đưa ra, trả tiền
잔치
tiệc, bữa tiệc
미역국을만들어주다
nấu canh rong biển cho
한 살을 먹다
thêm 1 tuổi
손수건
khăn tay, khăn mùi xoa
넥타이
Cà vạt (necktie)
귀걸이
hoa tai, bông tai
목걸이
dây chuyền
목걸이
dây chuyền
그림 그리기
vẽ tranh
우표 수집/ 우표 모으기
sưu tập tem
전혀
hoàn toàn
가곡
ca khúc, bài hát
묻다
hỏi, chôn
주로
chủ yếu
가요
dân ca
경기
trận đấu, tình hình kinh tế
기초
cơ sở, cơ bản