Thẻ ghi nhớ: SC1 final version | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

국적

quốc tịch - nationality

2
New cards

주소

địa chỉ

= trụ sở (hán việt)

3
New cards

학번

mã số sinh viên

4
New cards

학생증

Thẻ sinh viên

5
New cards

칠판

cái bảng

6
New cards

지우개

cục tẩy

7
New cards

지도

bản đồ

8
New cards

필통

hộp bút

9
New cards

작다

nhỏ, bé, chật

10
New cards

적다

ít, ghi chép

11
New cards

평일 (주중)

ngày thường (trong tuần)

12
New cards

명절

ngày lễ , ngày tết

13
New cards

설날

Ngày tết

14
New cards

새벽

sáng sớm, bình minh

15
New cards

세수하다

rửa mặt, rửa tay

16
New cards

다니다

đi lại (có tính thường xuyên)

17
New cards

샤워하다

tắm

18
New cards

스물

20 (số thuần Hàn)

19
New cards

서른

30 (Thuần Hàn)

20
New cards

마흔

40 (Thuần Hàn)

21
New cards

năm mươi (thuần Hàn)

22
New cards

여순

60 (số thuần Hàn)

23
New cards

일흔

bảy mươi

24
New cards

여든

80 (số thuần Hàn)

25
New cards

아흔

90 (số thuần Hàn)

26
New cards

số 100

27
New cards

위식하다

ăn ngoài

28
New cards

mới, con chim

29
New cards

마리

Con (con vật)

30
New cards

chiếc, cái

31
New cards

켤레

đôi (giày, tất)

32
New cards

달다

ngọt, treo

33
New cards

쓰다

đắng, viết, đội, dùng

34
New cards

짜다

mặn

35
New cards

시다

chua

36
New cards

중업원

người phục vụ nhà hàng

37
New cards

흡연석

Chỗ được hút thuốc lá

38
New cards

영수증

hóa đơn

39
New cards

인분

suất ăn

40
New cards

고추

ớt

41
New cards

고추장

tương ớt

42
New cards

드시다

dùng bữa (dạng kính ngữ của 먹다)

43
New cards

trên

44
New cards

아래

dưới

45
New cards

bên cạnh

46
New cards

사이

khoảng cách, ở giữa, quan hệ

47
New cards

sau

48
New cards

원쪽

bên trái

49
New cards

양쪽

hai phía

50
New cards

주택

nhà riêng

51
New cards

연럽주택

nhà tập thể

52
New cards

거실

phòng khách

53
New cards

안방

phòng ngủ chính

54
New cards

베란다

balcony, veranda, ban công

55
New cards

현관

lối vào

56
New cards

다정자

bàn trà

57
New cards

주유소

trạm xăng

58
New cards

이발소

tiệm cắt tóc nam

59
New cards

정원

vườn

60
New cards

하숙집

nhà trọ

61
New cards

단독주택

căn hộ khép kín

62
New cards

지하

hầm, dưới lòng đất

63
New cards

군인

Quân nhân, bộ đội

64
New cards

장사를 하다

buôn bán

65
New cards

께서

kính ngữ của 이/가

66
New cards

외동딸

con gái duy nhất

67
New cards

외아들

Con trai duy nhất

68
New cards

사촌

anh chị em họ

69
New cards

유치원생

trẻ mẫu giáo/ mầm non

70
New cards

초등학생

học sinh tiểu học

71
New cards

근무하다

làm việc

72
New cards

비가 그치다

tạnh mưa

73
New cards

구름이 끼다

nhiều mây

74
New cards

장갑

găng tay

75
New cards

목도리

khăn quàng cổ

76
New cards

통화 중이다

điện thoại bận, đang bận máy

77
New cards

에게/한테/께

chỉ ra đối tượng nhận

78
New cards

들어오다

đi vào

79
New cards

돌아가다

quay lại, trở về

80
New cards

깨우다

đánh thức, làm cho ai dậy

81
New cards

말씀 드리다

thưa chuyện, nói (kính ngữ)

82
New cards

정하다

quyết định, chọn

83
New cards

내다

đưa ra, trả tiền

84
New cards

잔치

tiệc, bữa tiệc

85
New cards

미역국을만들어주다

nấu canh rong biển cho

86
New cards

한 살을 먹다

thêm 1 tuổi

87
New cards

손수건

khăn tay, khăn mùi xoa

88
New cards

넥타이

Cà vạt (necktie)

89
New cards

귀걸이

hoa tai, bông tai

90
New cards

목걸이

dây chuyền

91
New cards

목걸이

dây chuyền

92
New cards

그림 그리기

vẽ tranh

93
New cards

우표 수집/ 우표 모으기

sưu tập tem

94
New cards

전혀

hoàn toàn

95
New cards

가곡

ca khúc, bài hát

96
New cards

묻다

hỏi, chôn

97
New cards

주로

chủ yếu

98
New cards

가요

dân ca

99
New cards

경기

trận đấu, tình hình kinh tế

100
New cards

기초

cơ sở, cơ bản