1/46
Nền tảng đọc hiểu unit 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
extracurricular
adj. ngoại khóa
awareness
n. sự nhận thức
demonstrate
v. chứng minh
domination
n. sự thống trị
commitment
n. sự cam kết
minimal
a. tối thiểu
distraction
n. sự sao nhãng, sự phân tâm
aspect
n. khía cạnh
hardship
n. khó khăn
attitude
n. thái độ
incident
n. sự cố
requirement
n. yêu cầu, đòi hỏi
value
v. coi trọng, đề cao
revise
v. sửa đổi, ôn tập lại
motivation
n. động lực
swiftly
adv. nhanh chóng
discouraged
a. nản lòng, thoát chí
reliable
a. đáng tin
virtual
a. ảo
original
a. gốc, ban đầu
emphasise
v. nhấn mạnh
entirely
adv. hoàn toàn
potential
tiềm năng
voluntary
a. có tính tự nguyện
creative
a. sáng tạo
enable somebody to do something
cho phép ai làm gì
opt to do something
lựa chọn làm gì
equip somebody with something
trang bị cho ai cái gì
participate in something
tham gia cái gì
hit the market
idiom. được tung ra thị trường
beverage
n. đồ uống
so-called
a. được gọi là
consumer
n. người tiêu dùng
thirst quencher
n. nước giải khát
fluid replacement
bù nước
reritalize
v. hồi sức
market
n. nhà sản xuất
heath professional
chuyên gia y tế
plausible
a. hợp lí, đáng tin
typical
a. điển hình, tiêu biểu
unlikely
không có khả năng xảy ra
pick sb up
làm cho tỉnh táo
put sth out
sản xuất, phát hành
have impact on
có ảnh hưởng đến
for one thing
một lý do đó là
caution sb againist/ about sth
nhắc nhở, cảnh cáo ai điều gì
a good/ safe/ sure bet
một lựa chọn tốt/ an toàn/ chắc chắn