1/49
EZVocab Độc quyền: Học và ghi nhớ từ vựng trọng điểm chủ động
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
evolve
tiến triển
experience
kinh nghiệm
fail (an exam)
trượt
final exam
thi tốt nghiệp
fee
tiền thù lao, lệ phí
formal
nghiêm chỉnh
field
lĩnh vực
graduate
tốt nghiệp
geography
địa lí
GCSE
chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học (General Certificate of Secondary Education)
general education
giáo dục phổ thông
give feedback
đưa ra nhận xét
graduation ceremony
lễ tốt nghiệp
intensive course
khoá học cường độ cao
integration
tích hợp
juvenile
vị thành niên
knowledge
kiến thức
kindergarten
trường mẫu giáo (dành cho trẻ em từ 4 - 6 tuổi)
leader
người lãnh đạo
learner-centeredness
phương pháp lấy người học làm trung tâm
lecturer
giảng viên đại học
lower secondary school
trường trung học cơ sở
master
thạc sĩ
materials
tài liệu
mark
chấm bài, chấm thi
methodical
có hệ thống, có phương pháp
midterm
giữa năm học
national curriculum
chương trình giáo dục quốc gia
nursery school
nhà trẻ
notice
thông cáo
optional
tự chọn, không bắt buộc
pass (an exam)
đỗ
play truant
trốn học
poor performance
kém (xếp loại học sinh)
plagiarism
đạo văn
physical education
thể dục
professional development
phát triển chuyên môn
progress
sự tiến bộ
practice
thực hành
practicum
thực tập (của giáo viên)
publish
xuất bản
qualification
bằng cấp
research report
báo cáo khoa học
request
lời yêu cầu
scholar
học giả
sit an exam
dự thi
self-sufficient
tự lập
sciences
khoa học tự nhiên (môn học)
school-yard
sân trường
skill
kĩ năng