routine
(n): thói quen
take a nap
(phr. v) chợp mắt
1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
routine
(n): thói quen
take a nap
(phr. v) chợp mắt
breakfast
(n): bữa ăn sáng
lunch
(n): bữa trưa
chores
(n): việc nhà
boring
(adj): nhàm chán
messy
(adj): lộn xộn
busy
(adj): bận rộn
free time
(n): thời gian rảnh
instead
(adv): thay vì
vacuum
(n): máy hút bụi
however
(adv): tuy nhiên
job
(n): công việc
household chores
(n): việc nhà
believe
(v): tin tưởng
dishwasher
(n): máy rửa bát
clear
(adj/v): lau chùi, quét dọn
gentle
(adj): nhẹ nhàng
avoid
(v): tránh
upstairs
(adv): tầng trên
downstairs
(adv): tầng dưới
laundry
(n): giặt ủi
control
(v): kiểm soát
habit
(n): thói quen
wakes up
(phr.v): thức dậy
get up
(phr.v): thức dậy
never
(adv): không bao giờ
golf
(n): đánh gôn
tidy
(v/adj): dọn dẹp, gọn gàng
jogging
(n): chạy bộ
supermarket
(n): siêu thị
basketball
(n): bóng rổ
look
(v): tìm, nhìn
afraid
(adj): sợ
sell
(v): bán
clothes
(n): quần áo
rugs
(n): thảm
picnic
(n): dã ngoại
museum
(n): bảo tàng
visit
(v): thăm
tennis
(n): quần vợt
mall
(n): trung tâm mua sắm
attend
(v): tham dự
refuse
(v): từ chối
reply
(v): trả lời
accept
(v): chấp nhận
suggest
(v): đề nghị
well
(adv): khỏe
forget
(v): quên
true
(adj): đúng
fair
(adj): công bằng
dust
(n): bụi
agree
(v): đồng ý
furniture
(n): đồ nội thất