Thẻ ghi nhớ: Unit 1: Round the clock - Tiếng anh 10 Bright | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

routine

Get a hint
Hint

(n): thói quen

Get a hint
Hint

take a nap

Get a hint
Hint

(phr. v) chợp mắt

Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

routine

(n): thói quen

2
New cards

take a nap

(phr. v) chợp mắt

3
New cards

breakfast

(n): bữa ăn sáng

4
New cards

lunch

(n): bữa trưa

5
New cards

chores

(n): việc nhà

<p>(n): việc nhà</p>
6
New cards

boring

(adj): nhàm chán

<p>(adj): nhàm chán</p>
7
New cards

messy

(adj): lộn xộn

<p>(adj): lộn xộn</p>
8
New cards

busy

(adj): bận rộn

<p>(adj): bận rộn</p>
9
New cards

free time

(n): thời gian rảnh

<p>(n): thời gian rảnh</p>
10
New cards

instead

(adv): thay vì

11
New cards

vacuum

(n): máy hút bụi

<p>(n): máy hút bụi</p>
12
New cards

however

(adv): tuy nhiên

13
New cards

job

(n): công việc

<p>(n): công việc</p>
14
New cards

household chores

(n): việc nhà

15
New cards

believe

(v): tin tưởng

16
New cards

dishwasher

(n): máy rửa bát

<p>(n): máy rửa bát</p>
17
New cards

clear

(adj/v): lau chùi, quét dọn

18
New cards

gentle

(adj): nhẹ nhàng

<p>(adj): nhẹ nhàng</p>
19
New cards

avoid

(v): tránh

20
New cards

upstairs

(adv): tầng trên

<p>(adv): tầng trên</p>
21
New cards

downstairs

(adv): tầng dưới

<p>(adv): tầng dưới</p>
22
New cards

laundry

(n): giặt ủi

<p>(n): giặt ủi</p>
23
New cards

control

(v): kiểm soát

<p>(v): kiểm soát</p>
24
New cards

habit

(n): thói quen

<p>(n): thói quen</p>
25
New cards

wakes up

(phr.v): thức dậy

<p>(phr.v): thức dậy</p>
26
New cards

get up

(phr.v): thức dậy

<p>(phr.v): thức dậy</p>
27
New cards

never

(adv): không bao giờ

<p>(adv): không bao giờ</p>
28
New cards

golf

(n): đánh gôn

<p>(n): đánh gôn</p>
29
New cards

tidy

(v/adj): dọn dẹp, gọn gàng

<p>(v/adj): dọn dẹp, gọn gàng</p>
30
New cards

jogging

(n): chạy bộ

<p>(n): chạy bộ</p>
31
New cards

supermarket

(n): siêu thị

<p>(n): siêu thị</p>
32
New cards

basketball

(n): bóng rổ

33
New cards

look

(v): tìm, nhìn

<p>(v): tìm, nhìn</p>
34
New cards

afraid

(adj): sợ

35
New cards

sell

(v): bán

<p>(v): bán</p>
36
New cards

clothes

(n): quần áo

37
New cards

rugs

(n): thảm

<p>(n): thảm</p>
38
New cards

picnic

(n): dã ngoại

<p>(n): dã ngoại</p>
39
New cards

museum

(n): bảo tàng

<p>(n): bảo tàng</p>
40
New cards

visit

(v): thăm

<p>(v): thăm</p>
41
New cards

tennis

(n): quần vợt

42
New cards

mall

(n): trung tâm mua sắm

43
New cards

attend

(v): tham dự

44
New cards

refuse

(v): từ chối

45
New cards

reply

(v): trả lời

46
New cards

accept

(v): chấp nhận

47
New cards

suggest

(v): đề nghị

48
New cards

well

(adv): khỏe

<p>(adv): khỏe</p>
49
New cards

forget

(v): quên

50
New cards

true

(adj): đúng

51
New cards

fair

(adj): công bằng

<p>(adj): công bằng</p>
52
New cards

dust

(n): bụi

<p>(n): bụi</p>
53
New cards

agree

(v): đồng ý

54
New cards

furniture

(n): đồ nội thất

<p>(n): đồ nội thất</p>