1/16
Hợp đồng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abide by (phr.v)
Tuân thủ, tuân theo
Agreement (n)
Sự thỏa thuận, hợp đồng
Assurance (n)
Sự đảm bảo
Assure (v)
Bảo đảm
Cancellation (n)
Sự hủy bỏ, chấm dứt
Determine (v)
Quyết định, xác định
Engage (v)
Tham gia, tham dự
Establish (v)
Thành lập, thiết lập
Obligate (v)
Bắt buộc
Obligation (n)
Nghĩa vụ
Provision (n)
Điều khoản | Sự chu cấp, cung cấp
Resolve (v)
Giải quyết, quyết định
Specific (adj)
Cụ thể
Representative (n)
Người đại diện
Union (n)
(Tổ chức) liên hiệp, công đoàn
Call for (phr.v)
Yêu cầu, kêu gọi
Bargaining (n)
Sự thương lượng