Macro

studied byStudied by 16 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

CHƯƠNG 1

1 / 105

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

106 Terms

1

CHƯƠNG 1

GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ KINH TẾ VĨ MÔ

New cards
2

Kinh tế vi mô

microeconomics

New cards
3

Kinh tế vĩ mô

macroeconomics

New cards
4

Tăng trưởng kinh tế

economic growth

New cards
5

Ổn định vĩ mô

macroeconomic stabilization

New cards
6

Hiệu quả

efficiency

New cards
7

Công bằng

equity

New cards
8

Chính sách tài khoá

fiscal policy

New cards
9

Chính sách tiền tệ

monetary policy

New cards
10

Chính sách ngoại thương

foreign trade policy

New cards
11

Sản lượng tiềm năng

potential output

New cards
12

Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên

natural unemployment rate

New cards
13

Tổng cung

Aggregate Supply

New cards
14

Tổng cầu

Aggregate Demand

New cards
15

Tổng thu nhập

Total Income

New cards
16

Tổng chi tiêu

Total Spending (or Total Expenditure)

New cards
17

CHƯƠNG 2:

ĐO LƯỜNG SẢN LƯỢNG QUỐC GIA

New cards
18

Tổng sản phẩm quốc nội

Gross Domestic Product (GDP)

New cards
19

Tổng sản lượng đầu ra (tổng xuất lượng)

Gross Output (GO)

New cards
20

Tổng thu nhập quốc gia

Gross National Income (GNI)

New cards
21

Tiêu dùng hộ gia đình

Consumption (C)

New cards
22

Đầu tư tư nhân

Investment (I)

New cards
23

Chi tiêu chính phủ để mua hàng hoá dịch vụ

Government spending on goods and service (or Goverment Purchase)

New cards
24

Chi trợ cấp của chính phủ

Transfer payments

New cards
25

Xuất khẩu

Exports (X)

New cards
26

Nhập khẩu

Imports (M)

New cards
27

Xuất khẩu ròng

Net Exports (NX)

New cards
28

Đầu tư ròng

Net Investment

New cards
29

GDP danh nghĩa

nominal GDP

New cards
30

GDP thực

real GDP

New cards
31

Chỉ số điều chỉnh GDP (hay chỉ số khấu hao lạm phát)

GDP deflator

New cards
32

Tỷ lệ lạm phát

Inflation rate

New cards
33

Khấu hao

Depreciation

New cards
34

Tiết kiệm

Saving

New cards
35

Thuế ròng

Net Tax

New cards
36

Sản phẩm quốc nội ròng

Net Domectic Product (NDP)

New cards
37

Sản phẩm quốc gia ròng

Net National Product (NNP)

New cards
38

Thu nhập quốc gia

National Income (NI)

New cards
39

Thu nhập cá nhân

Personal Income (PI)

New cards
40

Thu nhập khả dụng

Disposable Income (DI)

New cards
41

Tốc độ tăng trưởng kinh tế

economic growth rate (g)

New cards
42

CHƯƠNG 3

TỔNG CẦU VÀ SẢN LƯỢNG QUỐC GIA CÂN BẰNG TRONG NỀN KINH TẾ MỞ

New cards
43

Tiết kiệm quốc gia

National Saving

New cards
44

Tiết kiệm khu vực tư nhân

Private Saving

New cards
45

Tiết kiệm khu vực công

Public saving

New cards
46

Ngân sách thặng dư

budget surplus

New cards
47

Ngân sách thâm hụt

budget deficit

New cards
48

Ngân sách cân bằng

budget balance

New cards
49

Nợ chính phủ

Government Debt

New cards
50

Khuynh hướng tiêu dùng biên

Marginal Propensity to consume (MPC)

New cards
51

Khuynh hướng tiết kiệm biên

Marginal Propensity to save (MPS)

New cards
52

Số nhân

multiplier

New cards
53

CHƯƠNG 4

CHÍNH SÁCH TÀI KHOÁ

New cards
54

Chính sách tài khoá mở rộng

Expansionary fiscal policy

New cards
55

Chính sách tài khoá thu hẹp

Contractionary fiscal policy

New cards
56

CHƯƠNG 5

CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ

New cards
57

Số nhân tiền tệ

money multiplier

New cards
58

Chức năng phương tiện trao đổi

medium of exchange

New cards
59

Chức năng phương tiện thanh toán

Unit of account

New cards
60

Chức năng cất trữ giá trị

store of value

New cards
61

Tính thanh khoản

liquidity

New cards
62

Hoá tệ (Tiền bằng hàng hoá)

Commodity

New cards
63

Tín tệ

Fiat money

New cards
64

Tài khoản tiền gửi

demand deposits

New cards
65

Tiền mặt

currency

New cards
66

Ngân hàng trung ương

Central Bank

New cards
67

Mức cung tiền

Money Supply

New cards
68

Cầu tiền

Money Demand

New cards
69

Lãi suất

interest rate

New cards
70

Lãi suất danh nghĩa

nominal interest rate

New cards
71

Lãi suất thực

real interest rate

New cards
72

Nghiệp vụ thị trường mở

Open Market Operations (OMO)

New cards
73

Tỷ lệ dự trữ

reserve ratio

New cards
74

Lượng dự trữ tại ngân hàng

Reserves

New cards
75

Dự trữ bắt buộc

Reserve Requirements

New cards
76

Dự trữ tuỳ ý

Reserve Exceeds

New cards
77

Lãi suất chiết khấu

discount rate

New cards
78

CHƯƠNG 6

KẾT HỢP CHÍNH SÁCH TÀI KHOÁ VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ TRONG NỀN KINH TẾ. (MÔ HÌNH IS - LM)

New cards
79

Đường IS

Investment equals Saving

New cards
80

Đường LM

Liquidity Preferences and Money Supply

New cards
81

Mô hình IS_LM

IS - LM model

New cards
82

Tác động hất ra/lấn át

crowding - out effects

New cards
83

CHƯƠNG 7

THẤT NGHIỆP VÀ LẠM PHÁT

New cards
84

Lực lượng lao động

labor force

New cards
85

Tỷ lệ thất nghiệp

unemployment rate

New cards
86

Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động

Labor Force Participation Rate

New cards
87

Thất nghiệp chu kỳ

cyclical unemployment

New cards
88

Thất nghiệp cơ học

frictional unemployment

New cards
89

Thất nghiệp cấu trúc

structural unemployment

New cards
90

Lạm phát vừa phải

moderate inflation

New cards
91

Siêu lạm phát

hyper inflation

New cards
92

Đường Phillips

Phillips curve

New cards
93

lạm phát do cầu kéo

demand-pull inflation

New cards
94

Lạm phát do chi phí đẩy

cost-push inflation

New cards
95

CHƯƠNG 8

PHÂN TÍCH CÁC CHÍNH SÁCH KINH TẾ VĨ MÔ TRONG NỀN KINH TẾ MỞ

New cards
96

Chính sách ngoại hối

exchange rate policy

New cards
97

Đồng tiền tăng giá

appreciation

New cards
98

Đồng tiền giảm giá

depreciation

New cards
99

Tỷ giá hối đoái danh nghĩa

nominal exchange rate

New cards
100

Tỷ giá hôí đoái thực

real exchange rate

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 49 people
... ago
4.0(3)
note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23114 people
... ago
4.5(117)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (124)
studied byStudied by 44 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (75)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (78)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (107)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (62)
studied byStudied by 51 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (218)
studied byStudied by 379 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (64)
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)
robot