toeic vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

resume

sơ yếu lý lịch

2
New cards

opening

vị trí trống, sự khai mở, lễ khai trương

3
New cards

applicant

ứng viên, người xin việc

4
New cards

requirement

điều kiện cần thiết, yêu cầu

5
New cards

meet

thoả mãn, đáp ứng (yêu cầu, điều kiện)

6
New cards

qualified

đủ khả năng, trình độ, điều kiện

7
New cards

candidate

thí sinh, ứng viên

8
New cards

confidence

sự tự tin, tin tưởng, lòng tin

9
New cards

highly

rất, hết sức

10
New cards

professional

có tính chuyên môn, chuyên nghiệp, lành nghề

11
New cards

interview

cuộc phỏng vấn

12
New cards

hire

thuê, mướn, tuyển dụng

13
New cards

training

sự đào tạo, huấn luyện

14
New cards

reference

sự giới thiệu, sự tham khảo

15
New cards

position

chức vụ, vị trí

16
New cards

achievement

thành tựu, thành tích

17
New cards

impressed

có ấn tượng, cảm phục

18
New cards

excellent

xuất sắc

19
New cards

eligible

có đủ tư cách

20
New cards

identify

nhận ra, nhận diện

21
New cards

associate

liên kết, kết giao

22
New cards

condition

điều kiện

23
New cards

employment

việc làm

24
New cards

lack

thiếu, không có

25
New cards

managerial

thuộc về quản lý

26
New cards

diligent

siêng năng, cần cù

27
New cards

familiar

quen thuộc, thuần thục

28
New cards

proficiency

sự thông thạo, thành thạo

29
New cards

prospective

có triển vọng, có tiềm năng, có tương lai

30
New cards

appeal

kêu gọi, lôi cuốn, hấp dẫn

31
New cards

specialize

chuyên làm về, học chuyên về

32
New cards

apprehensive

lo lắng, e sợ

33
New cards

consultant

cố vấn

34
New cards

entitle

cho quyền (làm gì)

35
New cards

degree

trình độ, bằng cấp

36
New cards

payroll

bảng lương, tổng quỹ lương

37
New cards

recruit

tuyển dụng

38
New cards

certification

sự chứng nhận, giấy chứng nhận

39
New cards

occupation

nghề nghiệp

40
New cards

wage

tiền lương, tiền công