1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
resume
sơ yếu lý lịch
opening
vị trí trống, sự khai mở, lễ khai trương
applicant
ứng viên, người xin việc
requirement
điều kiện cần thiết, yêu cầu
meet
thoả mãn, đáp ứng (yêu cầu, điều kiện)
qualified
đủ khả năng, trình độ, điều kiện
candidate
thí sinh, ứng viên
confidence
sự tự tin, tin tưởng, lòng tin
highly
rất, hết sức
professional
có tính chuyên môn, chuyên nghiệp, lành nghề
interview
cuộc phỏng vấn
hire
thuê, mướn, tuyển dụng
training
sự đào tạo, huấn luyện
reference
sự giới thiệu, sự tham khảo
position
chức vụ, vị trí
achievement
thành tựu, thành tích
impressed
có ấn tượng, cảm phục
excellent
xuất sắc
eligible
có đủ tư cách
identify
nhận ra, nhận diện
associate
liên kết, kết giao
condition
điều kiện
employment
việc làm
lack
thiếu, không có
managerial
thuộc về quản lý
diligent
siêng năng, cần cù
familiar
quen thuộc, thuần thục
proficiency
sự thông thạo, thành thạo
prospective
có triển vọng, có tiềm năng, có tương lai
appeal
kêu gọi, lôi cuốn, hấp dẫn
specialize
chuyên làm về, học chuyên về
apprehensive
lo lắng, e sợ
consultant
cố vấn
entitle
cho quyền (làm gì)
degree
trình độ, bằng cấp
payroll
bảng lương, tổng quỹ lương
recruit
tuyển dụng
certification
sự chứng nhận, giấy chứng nhận
occupation
nghề nghiệp
wage
tiền lương, tiền công