1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
có óc hài hước
to have a sense of humor
cởi mở
to be open-minded
dễ
be easy
dễ tính
be easy going
dễ thương
be lovable
dữ
be fierce / mean
điềm tĩnh
be calm and composed
hiền
be gentle
khó
be difficult
khó tính
be strict
ít nói
to be a quiet person
hay nói / nói nhiền
be talkative
kiên nhẫn / nhẫn nại
be patient
nhút nhát
be timid
nóng tính
has a bad temper
thân thiện
be friendly
thiếu + kiên nhẫn / nhẫn nại
be impatient
thông minh
be intelligent
tính tốt
good qualities
tính xấu
bad qualities
tự tin
be self-confident
chăm chỉ
be hard-working
lười biếng
be lazy
nhất
best / most
tốt tính
be a good person
vui + tính / vẻ
be jovial
xấu tính
be a bad person
cô giáo
female teacher
cũ
be old (of thing) / former
đi với
to go with
hợp / hạp nhau
be suitable for each other
mới
be new
thầy giáo
male teacher
giống
be alike / to resemble
hơn
more than
hơn hết / cả
most / best of all
như / bằng
as
như trước
as before
so sánh
comparison