1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
relation (N)
mối tương quan
(un)related (adj)
(không) có quan hệ với
relative (adj)
cân xứng, tương ứng
relatively (adv)
tương đối, có liên quan, có quan hệ với, hoặc so sánh
(un)selfishness (n)
sự (không) ích kỷ
selflessness (N)
sự quên mình
selfless (adj)
vị tha, vì người khác
separation (n)
sự chia cắt
(in)separable (adj)
(không thể) chia cắt
separately (adv)
không cùng nhau, tách riêng ra