1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mouth /maʊθ/
(n) miệng
hair /heə/
(n) tóc
eye /aɪ/
(n) mắt
nose /nəʊz/
(n) mũi
tooth /tuːθ/
(n) răng (số ít)
teeth /tiːθ/
(n) răng (số nhiều)
ear /ɪə/
(n) tai
lip /lɪp/
(n) môi
neck /nɛk/
(n) cổ
shoulder /ˈʃəʊldə/
(n) vai
nail /neɪl/
(n) móng tay
thumb /θʌm/
(n)ngón tay cái
finger /ˈfɪŋɡə/
(n) ngón tay
hand /hænd/
(n) tay
arm /ɑːm/
(n) cánh tay
leg /lɛɡ/
(n) chân
knee /niː/
(n) đầu gối
foot /fʊt/
(n) bàn chân
feet /fiːt/
(n) bàn chân (số nhiều)
toe /təʊ/
(n) ngón chân
skin /skɪn/
(n) da
chest /ʧɛst/
(n) ngực
side /saɪd/
(n) ngực dưới
stomach /ˈstʌmək/
(n) dạ dày
back /bæk/
(n) lưng
waist /weɪst/
(n) eo
hip /hɪp/
(n) hông
heart /hɑːt/
(n) trái tim
brain /breɪn/
(n) não
blood /blʌd/
(n) máu
Đang học (19)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!