1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abundant
thừa thãi , nhiều
Abundance
sự phong phú
Ambition
tham vọng
Apparent
rõ ràng
Backward
về phía sau
Comparison
sự so sánh
Compare
so sánh
Comparative
tương đối
Congress
đại hội
Congestion
sự quá tải
Counter-urbanization
đô thị hóa ngược
Crime
tội ác
Criminal
có tội
Downward
đi xuống
Dream
ước mơ
Economic
thuộc kinh tế
Economical
tiết kiệm
Economist
nhà kinh tế học
Economically
một cách tiết kiệm
Expand
trải ra
Expanse
dải rộng (đất)
Forward
tiến về phía trước
Hard
cứng rắn
Harden
làm cho cứng
Hardship
sự gian khổ
Health
sức khỏe
Heath
cây thạch nam
Hostage
con tin
Immigrate
nhập cư
Immigrant
dân nhập cư
Migrate
di cư (tạm thời)
Migrant
người di trú
Emigrate
di cư (vĩnh viễn)
Industry
ngành công nghiệp
Industrial
thuộc về công nghiệp
Industrious
cần cù
Industrialization
sự công nghiệp hóa
Inhabit
ở
Inhabitant
người ở
Habitat
môi trường sống
Inner
bên trong
Intention
ý định
Modern
hiện đại
Modernization
sự hiện đại hóa
Modernize
hiện đại hóa
Mortgage
sự cầm cố
Nearby
gần
Occur
xảy ra
Occurrence
sự xảy ra
Privileged
có đặc quyền
Proportion
tỉ lệ
Recreation
trò tiêu khiển
Recreational
có tính chất giải trí
Rural
thuộc nông thôn
Sector
khu vực
Slum
nhà ổ chuột
Stealth
sự giấu giếm
Suburban
ở ngoại ô
Tendency
xu hướng
Upward
hướng lên
Urbanization
sự dô thị hóa
Urbanize
đô thị hóa
Urban
thuộc thành thị
Wage
lương (thường trả hàng tuần)
Salary
lương ( thường trả theo tháng )
Pension
lương hưu
Income
thu nhập
Wealth
sự giàu có
Whereby
nhờ đó