1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
competitor
n
đối thủ
Each competitor in the race gave their best effort.
(Mỗi đối thủ trong cuộc đua đã cố gắng hết sức.)
baseball
n
bóng chày
He has been a fan of baseball since childhood.
(Anh ấy đã là một người hâm mộ bóng chày từ thời thơ ấu.)
champion
n
nhà vô địch
She was crowned as the champion of the international chess tournament.
(Cô ấy được trao vương miện là nhà vô địch của giải cờ vua quốc tế.)
league
n
giải đấu
The football league consists of 20 teams competing for the title.
(Giải đấu bóng đá gồm 20 đội tranh tài cho danh hiệu vô địch.)
hockey
n
khúc côn cầu
Ice hockey is especially popular in Canada.
(Khúc côn cầu trên băng đặc biệt phổ biến ở Canada.)
conquer
v
chinh phục
The climber managed to conquer the tallest peak in the region.
(Người leo núi đã chinh phục đỉnh núi cao nhất trong khu vực.)
drama
n
sự kịch tính
The match was full of drama, with a last-minute goal deciding the winner.
(Trận đấu đầy sự kịch tính, với bàn thắng quyết định ở phút cuối.)
diphthong
n
nguyên âm đôi
English learners often find diphthongs challenging to pronounce.
(Người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phát âm các nguyên âm đôi.)
weightlifting
n
cử tạ
Weightlifting requires both strength and technique.
(Cử tạ đòi hỏi cả sức mạnh và kỹ thuật.)
draft
v
tuyển chọn cầu thủ
The team plans to draft two new players for the upcoming season.
(Đội dự định tuyển chọn hai cầu thủ mới cho mùa giải sắp tới.)
coach
n
huấn luyện viên
The team’s coach focused on improving their defense strategy.
(Huấn luyện viên của đội tập trung vào việc cải thiện chiến thuật phòng thủ.)
gymnast
n
vận động viên thể dục dụng cụ
The young gymnast impressed the judges with her flawless routine.
(Vận động viên thể dục dụng cụ trẻ tuổi đã gây ấn tượng với các giám khảo bằng bài thi hoàn hảo.)
championship
n
giải vô địch
The team is training hard for the national championship.
(Đội đang tập luyện chăm chỉ cho giải vô địch quốc gia.)
sprinter
n
vận động viên chạy nước rút
The sprinter broke the national record in the 100-meter dash.
(Vận động viên chạy nước rút đã phá kỷ lục quốc gia trong cự ly 100 mét.)