Competition

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

competitor

n

đối thủ

Each competitor in the race gave their best effort.
(Mỗi đối thủ trong cuộc đua đã cố gắng hết sức.)

2
New cards

baseball

n

bóng chày

He has been a fan of baseball since childhood.
(Anh ấy đã là một người hâm mộ bóng chày từ thời thơ ấu.)

3
New cards

champion

n

nhà vô địch

She was crowned as the champion of the international chess tournament.
(Cô ấy được trao vương miện là nhà vô địch của giải cờ vua quốc tế.)

4
New cards

league

n

giải đấu

The football league consists of 20 teams competing for the title.
(Giải đấu bóng đá gồm 20 đội tranh tài cho danh hiệu vô địch.)

5
New cards
<p><strong>hockey</strong></p><p>n</p>

hockey

n

khúc côn cầu

Ice hockey is especially popular in Canada.
(Khúc côn cầu trên băng đặc biệt phổ biến ở Canada.)

6
New cards

conquer

v

chinh phục

The climber managed to conquer the tallest peak in the region.
(Người leo núi đã chinh phục đỉnh núi cao nhất trong khu vực.)

7
New cards

drama

n

sự kịch tính

The match was full of drama, with a last-minute goal deciding the winner.
(Trận đấu đầy sự kịch tính, với bàn thắng quyết định ở phút cuối.)

8
New cards

diphthong

n

nguyên âm đôi

English learners often find diphthongs challenging to pronounce.
(Người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phát âm các nguyên âm đôi.)

9
New cards

weightlifting

n

cử tạ

Weightlifting requires both strength and technique.
(Cử tạ đòi hỏi cả sức mạnh và kỹ thuật.)

10
New cards

draft

v

tuyển chọn cầu thủ

The team plans to draft two new players for the upcoming season.
(Đội dự định tuyển chọn hai cầu thủ mới cho mùa giải sắp tới.)

11
New cards

coach

n

huấn luyện viên

The team’s coach focused on improving their defense strategy.
(Huấn luyện viên của đội tập trung vào việc cải thiện chiến thuật phòng thủ.)

12
New cards

gymnast

n

vận động viên thể dục dụng cụ

The young gymnast impressed the judges with her flawless routine.
(Vận động viên thể dục dụng cụ trẻ tuổi đã gây ấn tượng với các giám khảo bằng bài thi hoàn hảo.)

13
New cards

championship

n

giải vô địch

The team is training hard for the national championship.
(Đội đang tập luyện chăm chỉ cho giải vô địch quốc gia.)

14
New cards

sprinter

n

vận động viên chạy nước rút

The sprinter broke the national record in the 100-meter dash.
(Vận động viên chạy nước rút đã phá kỷ lục quốc gia trong cự ly 100 mét.)