眼镜-我需要买一副新眼镜因为我的旧眼镜坏了
Yǎn jìng-nhãn kính -Mắt kính
时尚-他的眼镜很时尚看起来很漂亮
shíshàng-Thì thượng-thời trang
公司
Công ti
结果
jiéguǒ- kết quả
借了
jiè le-Tá/mượn
戴
dài-Mang/đeo
舒服
shū fu-Thư phục/thoải mái
刮
gūa-Qua/thổi nổi
整个天空
zhěng gè tiān kōng-Chỉnh cá thiên không- cả bầu trời
变得
biàn dé-Biến đổi
黑
hèi-Đen
离开
lí kāi- Ly khai-tách ra, rời khỏi
舍得
shě dé-Xả đắc, cam lòng
理解
lǐ jǐe-Li giải/ rõ, hiểu
告诉
gāo sù-Cáo tố/ nói
刚才
gāng cái-Cương tài/ vừa nãy
帮忙
bāng máng-Bang mang giúp đỡ
文件
wén jiàn-Văn kiện/ tài liệu
整理
zhěng lǐ -Chỉnh lý- sắp xếp
特别
tèbié- đặc biệt
晚餐
wǎncān- vãn xan- bữa tối
满意
mǎnyì- mãn ý- hài lòng
讲
jiǎng-giảng- giảii thích
人生
rénshēng-nhân sinh- cuộc sống
道理
dàolǐ-đạo lí- nguyên tắc
经常
jīngcháng-kinh thường- thường xuyên
明白
míngbái-minh bạch- rõ ràng
锻炼
duānliàn- đoản luyện - luyện tập
身体
shēntǐ- thân thể- cơ thể
音乐
yīnyuè-âm nhạc
安静
ānjìng- an tĩnh- yên ỗn
夜晚
yèwǎn- dạ văn- buổi tối
放松
fàngsòng-phóng tông-thư giản
激发
jīfā- kích phát- kích thích
创造力
chuāngzào lì- sáng tạo lực- sức sáng tạo
公园
gōngyuán- công viên
跑步
pǎobù- bào bộ - chạy bộ
家庭
jiātíng-gia đình
野餐
yěcān-dã xan- dã ngoại
聊天
liáotiān-liêu thiên- nói chuyện
结束
jiéshù—kết thúc
睡着
shùizháo- thuỵ trứ- ngủ say
躺在
tǎngzài- thảng tại- nằm xuống
床上
chuángshàng- sàng thượng- giường
文化
Wénhuà- văn hoá
不仅
bùjǐn-bất cận- không chỉ
合适
héshì-hợp thích-thích hợp