Thẻ ghi nhớ: B8:日本の祭り | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

地鎮祭

じちんさい lễ động thổ

2
New cards

祈願祭

きがんさい lễ cầu nguyện

3
New cards

司る

つかさどる phụ trách, điều hành

4
New cards

慰霊

いれい an ủi tinh thần của người chết

5
New cards

山車

だし xe liên hoàn

6
New cards

ほこ cây kích (dùng trong lễ hội)

7
New cards

神輿

みこし kiệu

8
New cards

担ぎ上げる

かつぎあげる nâng lên, vác lên, gánh lên

9
New cards

台車

だいしゃ xe đẩy

10
New cards

巡行する

じゅんこうする diễu hành

11
New cards

そう đơn vị đếm cho tàu, thuyền nhỏ

12
New cards

航行する

こうこうする đi diễu bằng tàu thuyền

13
New cards

駆け巡る

かけめぐる đi vòng quanh, chạy vòng quanh

14
New cards

御需会

ごりようえ cuộc họp của các linh hồn

15
New cards

巡幸する

じゅんこうする Tuần hành, đi tuần

16
New cards

荒ぶる神

あらぶるかみ vị thần nổi giận, thần dữ

17
New cards

御旅所

おたびしょ miếu thờ

18
New cards

鎮める

しずめる lấn át, giảm bớt

19
New cards

スサノオノミコト

Susanoo no Mikoto thần biển và gió bão, em trai của Amaterasu và Tsukuyomi, được sinh ra từ mũi của Izanagi khi ông rửa mặt sau khi trở về từ Suối Vàng

20
New cards

藤原基経

ふじわらのもとつね Fujiwara no Mototsune, Quan bạch (bổ nhiệm năm 876)

21
New cards

謂れ

いわれ nguồn gốc, lịch sử, lý do

22
New cards

豪華絢爛な

ごうかけんらんな rực rỡ, xa hoa

23
New cards

勇壮な

ゆうそうな hùng tráng

24
New cards

菅原道真

すがわらのみちざね Sugawara no Michizane, vị thần học thức, quý tộc, học giả, thi sĩ, chính trị gia thời Heian

25
New cards

盛大

せいだい nguy nga, tráng lệ

26
New cards

怨霊

おんりょう hồn ma, linh hồn người chết

27
New cards

吉日

きちじつ ngày tốt, ngày may mắn

28
New cards

船渡御

ふなとぎょ lễ rước các vị thần trên thuyền

29
New cards

篝火

かがりび đuốc

30
New cards

平将門

たいらのまさかど Taira no Masakado, võ tướng thời Heian

31
New cards

神田大明神御由緒書

かんだだいみょうじんおゆいしょしょ tài liệu về các vị thần Kanda

32
New cards

祈祷

きとう lễ cầu nguyện

33
New cards

崇敬

すうけい sùng kính, tôn kính

34
New cards

社殿

しゃでん gian chính của đền thờ

35
New cards

路面電車

ろめんでんしゃ xe điện (chạy trong thành phố)

36
New cards

電柱

でんちゅう cột điện

37
New cards

敷設

ふせつ xây dựng

38
New cards

迫力

はくりょく sức lôi cuốn, sự cuốn hút

39
New cards

溢れる

あふれる tràn đầy

40
New cards

練り歩く

ねりあるく diễu hành

41
New cards

福神流

ふくじんながれ Thần Phúc

42
New cards

恵比須流

えびすながれ Ebisu - thần hộ mạng, phù hộ người đi biển, ngư nghiệp và thương nghiệp

43
New cards

大黒流

おおぐろながれ Daikoku - Thần Bếp

44
New cards

稚児流

ちごながれ nhóm trẻ em (tham gia diễu hành)

45
New cards

天冠

てんかん vương miện

46
New cards

パレード

cuộc diễu hành

47
New cards

神幸

しんこう rước thần linh

48
New cards

観音像

かんのんぞう tượng Phật Bà Quan Âm

49
New cards

神仏分離

しんぶつぶんり phân biệt Thần đạo và Phật giáo

50
New cards

木片

もくへん miếng gỗ, khúc gỗ

51
New cards

鳴子

なるこ quả lắc

52
New cards

民謡

みんよう ca dao, dân ca

53
New cards

フレーズ

cụm từ

54
New cards

披露する

ひろうする công khai, công bố

55
New cards

五穀豊穣

ごこくほうじょう mùa màng bội thu

56
New cards

睡魔

すいま sự uể oải

57
New cards

跳人

はねと vũ công

58
New cards

奇襲

きしゅう tập kích bất ngờ, thắng trận

59
New cards

濃紺

のうこん màu xanh thẫm

60
New cards

股引

ももひき quần bó

61
New cards

拍子

ひょうし nhịp điệu, âm điệu

62
New cards

着流す

きながす kết hợp trong trang phục

63
New cards

しゃちほこ cá Hổ kinh (thân cá, đầu rồng hoặc báo, hình trang trí trên mái tòa tháp cao trong lâu đài)

64
New cards

極彩色

ごくさいしき sặc sỡ, đầy màu sắc

65
New cards

砂地

すなち đất cát, sa thổ

66
New cards

勇ましい

いさましい dũng cảm, can đảm

67
New cards

豪商

ごうしょう thương gia giàu có

68
New cards

逢瀬

おうせ tái ngộ

69
New cards

響き渡る

ひびきわたる vang dội

70
New cards

地芝居

じしばい biểu diễn.