1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Worthwhile (a)
Worthy (a)
Đáng giá
Hợp lí
Pointless (a)
Futile (a)
Fruitless (a)
(3) Vô nghĩa, vô ích
Conceivable (a)
Conceive (v)
(a) Hiểu được
(v) tưởng tượng
Feasible (a)
Feasibility (n)
Viable (a)
Viability (n)
(2) Khả thi
Attainable (a)
Attain (v)
Unattainable
(a) Có thể đạt được/ Không thể
(v) Đạt được
Contaminated (a)
Contaminate (v)
(a) Bị nhiễm độc
(v) Nhiễm độc
Erosion (n)
Erode (v)
(n) Sự xói mòn
(v) Xói mòn
Precedent (n)
Tính mẫu mực
Devastating (a)
Tàn phá
Insoluble (a)
Insolubility (n)
(a) Không hoà tan/ Không giải quyết được
(n) Sự…
Immune (a)
Immunity (n)
Miễn, khỏi
Chronic (a)
Mãn tính (kéo dài)
Taxing (a)
Gây mệt mỏi
Dispose (v)
Disposal (n)
Disposable (a)
(v) Tự nguyện
(n) Hành động vứt, loại bỏ một cái gì
(a) dùng 1 lần
Reversible (a)
Irreversible (a)
Có thể đảo ngược